ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 10/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV10
Giải ĐB
226069
Giải nhất
17305
Giải nhì
28560
Giải ba
88877
80304
Giải tư
83873
45408
82769
58505
49732
83523
99128
Giải năm
0857
Giải sáu
6844
6246
0780
Giải bảy
713
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,804,52,8
 13
323,8
1,2,732
0,444,6
0257
460,92
5,773,7
0,280,9
62,89 
 
Ngày: 03/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV09
Giải ĐB
966303
Giải nhất
33478
Giải nhì
28438
Giải ba
46635
06278
Giải tư
31735
32272
57642
10968
48749
27469
37672
Giải năm
0750
Giải sáu
6467
4282
5151
Giải bảy
029
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
503
51 
4,72,829
0,333,52,8
 42,9
3250,1
 67,8,9
6722,82
3,6,7282
2,4,69 
 
Ngày: 24/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV08
Giải ĐB
901336
Giải nhất
52042
Giải nhì
22722
Giải ba
41731
37831
Giải tư
96898
69700
62214
18704
20185
02197
91005
Giải năm
7030
Giải sáu
8309
4557
5422
Giải bảy
924
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,5,9
3214,8
22,4222,4
 30,12,6
0,1,242
0,857
36 
5,97 
1,985
097,8
 
Ngày: 17/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV07
Giải ĐB
686141
Giải nhất
91870
Giải nhì
43508
Giải ba
88195
05388
Giải tư
42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244
Giải năm
7769
Giải sáu
5396
0722
9648
Giải bảy
137
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
708
4,817
2,622
 37,92
441,4,8
95 
962,7,9
1,3,670,9
0,4,881,8
32,6,795,6
 
Ngày: 10/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV06
Giải ĐB
143237
Giải nhất
11438
Giải nhì
89662
Giải ba
58486
12089
Giải tư
15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787
Giải năm
0428
Giải sáu
6884
7765
7935
Giải bảy
500
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4
 1 
628
 35,7,8
0,5,7,847
3,6254
8,962,52
3,4,7,874,7
2,384,6,7,9
896
 
Ngày: 03/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV05
Giải ĐB
670856
Giải nhất
89326
Giải nhì
45641
Giải ba
99998
73751
Giải tư
86111
59914
53340
19785
80497
51046
88412
Giải năm
9372
Giải sáu
6310
9283
8109
Giải bảy
238
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,409
1,4,510,1,2,4
7
1,726
838
140,1,6
851,6
2,4,56 
1,972
3,983,5
097,8
 
Ngày: 27/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV04
Giải ĐB
723196
Giải nhất
99482
Giải nhì
02248
Giải ba
80135
79713
Giải tư
35456
86803
88757
65084
99917
76141
34641
Giải năm
0110
Giải sáu
1773
4197
8002
Giải bảy
345
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
102,3
4210,3,7
0,826
0,1,735
8412,5,8
3,456,7
2,5,96 
1,5,973
482,4
 96,7