ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 10/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV41
Giải ĐB
938462
Giải nhất
22779
Giải nhì
16261
Giải ba
82889
14371
Giải tư
05356
51467
78319
06852
30052
66858
69225
Giải năm
1433
Giải sáu
2425
6618
7879
Giải bảy
777
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,716,8,9
52,6252
333
 4 
22522,6,8
1,561,2,7
6,771,7,92
1,589
1,72,89 
 
Ngày: 03/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV40
Giải ĐB
087948
Giải nhất
31732
Giải nhì
61128
Giải ba
72751
74646
Giải tư
88956
93192
77080
48056
26595
74907
92295
Giải năm
7240
Giải sáu
3842
2892
0671
Giải bảy
313
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,807
5,713
3,4,9228
132
 40,2,6,8
9251,63
4,536 
071
2,480
 922,52
 
Ngày: 26/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV39
Giải ĐB
014827
Giải nhất
51928
Giải nhì
98174
Giải ba
93865
49035
Giải tư
39312
77920
83166
57918
63280
30729
80725
Giải năm
3390
Giải sáu
7692
1564
7400
Giải bảy
528
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8,900
 12,8
1,920,5,7,82
9
 352
6,74 
2,32,65 
664,5,6
274
1,2280
290,2
 
Ngày: 19/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV38
Giải ĐB
583114
Giải nhất
94606
Giải nhì
44292
Giải ba
89619
58651
Giải tư
54361
55957
07481
57914
75485
76658
29207
Giải năm
4093
Giải sáu
6023
4722
6431
Giải bảy
201
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
401,6,7
0,3,5,6
8
142,9
2,922,3
2,931
1240
851,7,8
061
0,57 
581,5
192,3
 
Ngày: 12/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV37
Giải ĐB
637183
Giải nhất
73100
Giải nhì
60754
Giải ba
53116
30821
Giải tư
31824
31690
02033
58012
53352
55963
81545
Giải năm
6968
Giải sáu
2528
8707
8545
Giải bảy
437
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,900,7
212,6
1,521,4,8,9
3,6,833,7
2,5452
4252,4
163,8
0,37 
2,683
290
 
Ngày: 05/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV36
Giải ĐB
248924
Giải nhất
68798
Giải nhì
84709
Giải ba
52164
37347
Giải tư
82413
99844
21180
67327
87172
30298
31889
Giải năm
6649
Giải sáu
0596
8726
8307
Giải bảy
359
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
807,9
 13
724,6,7
13 
2,4,644,7,9
959
2,964
0,2,472
9280,9
0,4,5,895,6,82
 
Ngày: 29/08/2014
XSTV - Loại vé: 23TV35
Giải ĐB
842603
Giải nhất
24349
Giải nhì
04223
Giải ba
00327
00397
Giải tư
50206
68439
39495
04446
89410
84966
53561
Giải năm
4498
Giải sáu
7371
4146
2041
Giải bảy
881
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
103,6
2,4,6,7
8
10
 21,3,7
0,239
 41,62,9
95 
0,42,661,6
2,971
981
3,495,7,8