ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 11/05/2012
XSTV - Loại vé: 21TV19
Giải ĐB
064775
Giải nhất
85098
Giải nhì
93148
Giải ba
05194
13450
Giải tư
40142
06170
76950
62554
49564
12508
41390
Giải năm
5758
Giải sáu
7042
7276
2011
Giải bảy
411
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
52,7,908
12112
42,62 
 3 
5,6,9422,8
7502,4,8
762,4
 70,5,6
0,4,5,98 
 90,4,8
 
Ngày: 04/05/2012
XSTV - Loại vé: 21TV18
Giải ĐB
924661
Giải nhất
00998
Giải nhì
77683
Giải ba
13225
72894
Giải tư
42453
01365
82850
71801
92243
95264
25382
Giải năm
6529
Giải sáu
5184
5578
3351
Giải bảy
011
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
501
0,1,5,611
825,9
4,5,837
6,8,943
2,650,1,3
 61,4,5
378
7,982,3,4
294,8
 
Ngày: 27/04/2012
XSTV - Loại vé: 21TV17
Giải ĐB
966740
Giải nhất
65716
Giải nhì
01709
Giải ba
51211
33124
Giải tư
19166
70735
40067
98699
61211
39449
36709
Giải năm
8553
Giải sáu
7753
9370
6770
Giải bảy
008
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,7208,92
12112,6
 24
5235
240,9
3532
1,62662,7
6702
08 
02,4,999
 
Ngày: 20/04/2012
XSTV - Loại vé: 21TV16
Giải ĐB
239905
Giải nhất
91289
Giải nhì
72967
Giải ba
78535
15838
Giải tư
95162
13716
20747
05682
26439
19920
36963
Giải năm
3716
Giải sáu
2282
5188
5337
Giải bảy
079
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,905
 162
6,8220
635,7,8,9
 47
0,35 
1262,3,7
3,4,679
3,8822,8,9
3,7,890
 
Ngày: 13/04/2012
XSTV - Loại vé: 21TV15
Giải ĐB
462970
Giải nhất
33384
Giải nhì
48801
Giải ba
12051
63481
Giải tư
40161
23670
31458
20183
06018
11842
22706
Giải năm
3642
Giải sáu
5470
9183
2882
Giải bảy
554
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
7301,6
0,4,5,6
8
18
42,82 
823 
5,841,22
 51,4,8
061
 703
1,581,2,32,4
 9 
 
Ngày: 06/04/2012
XSTV - Loại vé: 21TV14
Giải ĐB
311309
Giải nhất
94308
Giải nhì
88542
Giải ba
66445
31782
Giải tư
25420
43185
60180
33886
42590
38610
18359
Giải năm
9856
Giải sáu
7260
8948
9119
Giải bảy
486
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,8
9
08,9
 10,9
4,820
73 
 42,5,8
4,856,9
5,8260
 73
0,480,2,5,62
0,1,590
 
Ngày: 30/03/2012
XSTV - Loại vé: 21TV13
Giải ĐB
410551
Giải nhất
26548
Giải nhì
19807
Giải ba
43081
11359
Giải tư
83890
00659
93923
92000
09018
78435
96253
Giải năm
7783
Giải sáu
4903
9691
7222
Giải bảy
419
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,7
5,8,918,9
222,3
0,2,5,835
 48
351,3,92
666
07 
1,481,3
1,5290,1