ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 14/12/2012
XSTV - Loại vé: 21TV50
Giải ĐB
899814
Giải nhất
20754
Giải nhì
68660
Giải ba
76358
58608
Giải tư
91705
03397
37112
12824
38639
07665
05605
Giải năm
3939
Giải sáu
9551
4753
5018
Giải bảy
267
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6052,8
512,4,8
124
5,9392
1,2,54 
02,651,3,4,8
 60,5,7
6,97 
0,1,58 
3293,7
 
Ngày: 07/12/2012
XSTV - Loại vé: 21TV49
Giải ĐB
206757
Giải nhất
56325
Giải nhì
07222
Giải ba
01464
23072
Giải tư
82282
92854
00140
93434
00698
33264
29225
Giải năm
8292
Giải sáu
2193
7219
9567
Giải bảy
883
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
405
 19
2,7,8,922,52
8,934
3,5,6240
0,2254,7
 642,7
5,672
982,3
192,3,8
 
Ngày: 30/11/2012
XSTV - Loại vé: 21TV48
Giải ĐB
656951
Giải nhất
26787
Giải nhì
25488
Giải ba
27388
05620
Giải tư
29119
72652
21214
65390
29276
61319
79203
Giải năm
5611
Giải sáu
6348
8713
8021
Giải bảy
729
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,903
1,2,511,3,4,92
520,1,9
0,1,333
148
 51,2
76 
876
4,8287,82
12,290
 
Ngày: 23/11/2012
XSTV - Loại vé: 21TV47
Giải ĐB
854764
Giải nhất
95963
Giải nhì
06047
Giải ba
59495
23466
Giải tư
30498
49060
93937
44660
47859
54410
79189
Giải năm
6376
Giải sáu
2755
6585
9939
Giải bảy
777
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,620 
210
 21
637,9
647
5,8,955,9
6,7602,3,4,6
3,4,776,7
985,9
3,5,895,8
 
Ngày: 16/11/2012
XSTV - Loại vé: 21TV46
Giải ĐB
992607
Giải nhất
42340
Giải nhì
96901
Giải ba
61171
41819
Giải tư
84253
33256
55146
31545
41556
62527
83981
Giải năm
9811
Giải sáu
1380
4799
8513
Giải bảy
093
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,801,7
0,1,7,811,3,9
 27
1,5,93 
 40,5,6
4,953,62
4,526 
0,271
 80,1
1,993,5,9
 
Ngày: 09/11/2012
XSTV - Loại vé: 21TV45
Giải ĐB
236873
Giải nhất
03895
Giải nhì
41900
Giải ba
71533
80821
Giải tư
87451
38441
14204
39439
95001
62512
04643
Giải năm
7471
Giải sáu
4816
9266
2373
Giải bảy
374
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,2,4,5
7
12,6
121
3,4,7233,9
0,741,3,5
4,951
1,666
 71,32,4
 8 
395
 
Ngày: 02/11/2012
XSTV - Loại vé: 21TV44
Giải ĐB
575958
Giải nhất
22945
Giải nhì
10055
Giải ba
11196
20006
Giải tư
53953
08844
06980
15734
50656
85454
60062
Giải năm
3100
Giải sáu
1756
7274
9234
Giải bảy
830
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,6
 1 
62 
530,42
32,4,52,744,5
4,553,42,5,62
8
0,52,962
 74
580
 96