ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 15/02/2013
XSTV - Loại vé: 22TV07
Giải ĐB
427684
Giải nhất
72510
Giải nhì
18993
Giải ba
09643
40539
Giải tư
10817
84116
94463
92053
16236
26416
56748
Giải năm
9267
Giải sáu
7173
7409
0701
Giải bảy
903
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,701,3,9
010,62,7
 2 
0,4,5,6
7,9
36,9
843,8
 53
12,363,7
1,670,3
484
0,393
 
Ngày: 08/02/2013
XSTV - Loại vé: 22TV06
Giải ĐB
599074
Giải nhất
25309
Giải nhì
43892
Giải ba
04696
17544
Giải tư
27603
45983
28443
22797
47009
31816
83646
Giải năm
5164
Giải sáu
7894
8095
8885
Giải bảy
102
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,92
 16
0,92 
0,4,83 
4,6,7,943,4,6,9
8,95 
1,4,964
974
 83,5
02,492,4,5,6
7
 
Ngày: 01/02/2013
XSTV - Loại vé: 22TV05
Giải ĐB
593266
Giải nhất
35830
Giải nhì
90097
Giải ba
29782
79295
Giải tư
49633
41947
12058
55903
81473
66832
88457
Giải năm
3719
Giải sáu
2611
2290
8819
Giải bảy
182
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,903,4
111,92
3,822 
0,3,730,2,3
047
957,8
666
4,5,973
5822
1290,5,7
 
Ngày: 25/01/2013
XSTV - Loại vé: 22TV04
Giải ĐB
295858
Giải nhất
75663
Giải nhì
06668
Giải ba
44656
66324
Giải tư
55941
26531
37070
41563
74044
84150
53606
Giải năm
5594
Giải sáu
7502
3599
8895
Giải bảy
967
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
5,702,6
3,41 
0,624
6231
2,4,941,4
950,6,8
0,562,32,7,8
670
5,68 
994,5,9
 
Ngày: 18/01/2013
XSTV - Loại vé: 22TV03
Giải ĐB
398307
Giải nhất
90197
Giải nhì
17746
Giải ba
22041
86051
Giải tư
27557
37891
08283
38474
17309
28804
78869
Giải năm
9505
Giải sáu
5862
9632
8702
Giải bảy
502
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,5,7
9
4,5,91 
02,3,62 
832
0,741,6,9
051,7
462,9
0,5,974
 83
0,4,691,7
 
Ngày: 11/01/2013
XSTV - Loại vé: 22TV02
Giải ĐB
633603
Giải nhất
53806
Giải nhì
24540
Giải ba
54239
98462
Giải tư
37588
42500
77500
76388
70591
92609
50258
Giải năm
3313
Giải sáu
6734
5007
9224
Giải bảy
978
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,3,6,7
9
913
624
0,134,5,9
2,340
358
062
078
5,7,82882
0,391
 
Ngày: 04/01/2013
XSTV - Loại vé: 22TV01
Giải ĐB
067191
Giải nhất
85364
Giải nhì
78037
Giải ba
24328
61543
Giải tư
83315
46703
06185
30071
26206
79462
29577
Giải năm
7678
Giải sáu
7294
7904
2604
Giải bảy
423
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,42,6
7,915
623,8
0,2,437
02,5,6,943
1,854
062,4
3,771,7,8
2,785
 91,4