ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 16/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV16
Giải ĐB
857599
Giải nhất
76625
Giải nhì
15905
Giải ba
30568
66355
Giải tư
44017
40362
52697
87058
14730
07651
82294
Giải năm
4498
Giải sáu
8972
6769
7461
Giải bảy
124
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
305
52,617
6,724,5
 30
2,94 
0,2,5512,5,8
 61,2,8,9
1,972
5,6,98 
6,994,7,8,9
 
Ngày: 09/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV15
Giải ĐB
948895
Giải nhất
43652
Giải nhì
07900
Giải ba
77689
29851
Giải tư
08527
69601
95781
84275
91924
60545
70728
Giải năm
1549
Giải sáu
9951
8843
6394
Giải bảy
850
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,52,816
524,7,8
43 
2,943,5,9
4,7,950,12,2
16 
275
281,9
4,894,5
 
Ngày: 02/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV14
Giải ĐB
243293
Giải nhất
89756
Giải nhì
98334
Giải ba
80753
83136
Giải tư
27900
67682
76669
31716
97270
74677
25046
Giải năm
5781
Giải sáu
9316
9904
9327
Giải bảy
489
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4
8162
7,827
5,934,6
0,346
 53,6
12,3,4,569
2,770,2,7
 81,2,9
6,893
 
Ngày: 26/03/2021
XSTV - Loại vé: 30TV13
Giải ĐB
661120
Giải nhất
71810
Giải nhì
57881
Giải ba
68448
51973
Giải tư
31068
06360
93390
25009
40141
41254
67782
Giải năm
1761
Giải sáu
4223
0451
3665
Giải bảy
988
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,909
4,5,6,810
820,3
2,73 
541,8
651,4
860,1,5,8
 73
4,6,881,2,6,8
090
 
Ngày: 19/03/2021
XSTV - Loại vé: 30TV12
Giải ĐB
441539
Giải nhất
92194
Giải nhì
75694
Giải ba
99725
09771
Giải tư
14350
76240
94518
24863
32230
71455
91910
Giải năm
9936
Giải sáu
4664
9832
1189
Giải bảy
907
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,507
710,3,8
325
1,630,2,6,9
6,9240
2,550,5
363,4
071
189
3,8942
 
Ngày: 12/03/2021
XSTV - Loại vé: 30TV11
Giải ĐB
026204
Giải nhất
12843
Giải nhì
31680
Giải ba
01356
85509
Giải tư
00620
07875
01681
08407
95169
01470
50791
Giải năm
3571
Giải sáu
2698
0264
2629
Giải bảy
898
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,7,804,7,9
3,7,8,91 
 20,9
431
0,643
756
564,9
070,1,5
9280,1
0,2,691,82
 
Ngày: 05/03/2021
XSTV - Loại vé: 30TV10
Giải ĐB
511302
Giải nhất
78315
Giải nhì
20870
Giải ba
49861
42038
Giải tư
21744
93489
25893
92734
63776
80122
40283
Giải năm
3222
Giải sáu
8803
1746
1185
Giải bảy
634
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
702,3
615
0,22222
0,8,9342,8
32,444,6
1,85 
4,761
 70,6
3,983,5,9
893,8