ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 19/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV12
Giải ĐB
880780
Giải nhất
07637
Giải nhì
84242
Giải ba
37133
83500
Giải tư
77090
90034
33783
55539
28179
91010
93447
Giải năm
0119
Giải sáu
7757
0814
7114
Giải bảy
476
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,82,900
 10,42,9
42 
3,833,4,7,9
12,342,7
 57
76 
3,4,576,9
 802,3
1,3,790
 
Ngày: 12/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV11
Giải ĐB
406715
Giải nhất
00678
Giải nhì
33732
Giải ba
37021
64915
Giải tư
14295
00063
21951
84561
00573
39313
82127
Giải năm
8745
Giải sáu
1645
9198
2625
Giải bảy
039
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,613,52
3,721,5,7
1,6,732,9
 452
12,2,42,951
 61,3
272,3,8
7,98 
395,8
 
Ngày: 05/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV10
Giải ĐB
196342
Giải nhất
41797
Giải nhì
28050
Giải ba
80500
03625
Giải tư
65229
87963
46048
22381
78519
63283
29907
Giải năm
9446
Giải sáu
7742
7210
0517
Giải bảy
831
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,7
3,810,7,9
42,525,9
6,831
 422,6,8
250,2
463
0,1,97 
481,3
1,297
 
Ngày: 26/02/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV09
Giải ĐB
694363
Giải nhất
94306
Giải nhì
83403
Giải ba
63745
50060
Giải tư
79591
25509
06962
92090
63218
85753
29750
Giải năm
7004
Giải sáu
9186
7753
9966
Giải bảy
139
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
5,6,903,4,6,9
918
62 
0,52,634,9
0,345
450,32
0,6,860,2,3,6
 7 
186
0,390,1
 
Ngày: 12/02/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV07
Giải ĐB
051318
Giải nhất
45004
Giải nhì
79821
Giải ba
34990
57058
Giải tư
32613
07009
47396
15282
36411
99878
60240
Giải năm
0438
Giải sáu
8391
6460
9365
Giải bảy
223
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,904,9
1,2,911,3,8
821,3
1,230,8
040
658
960,5
 78
1,3,5,782
090,1,6
 
Ngày: 29/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV05
Giải ĐB
983663
Giải nhất
52255
Giải nhì
11869
Giải ba
18834
57695
Giải tư
09383
78250
77856
22225
45781
55218
38935
Giải năm
7257
Giải sáu
5416
3385
7288
Giải bảy
516
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
50 
8162,8
 25
6,834,5,8
34 
2,3,5,8
9
50,5,6,7
12,563,9
57 
1,3,881,3,5,8
695
 
Ngày: 22/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV04
Giải ĐB
317412
Giải nhất
34022
Giải nhì
65782
Giải ba
19289
08480
Giải tư
40173
81398
01275
99941
17848
73444
95955
Giải năm
7617
Giải sáu
2884
7933
6338
Giải bảy
581
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
80 
4,812,7
1,2,822
3,733,8
4,841,4,6,8
5,755
46 
173,5
3,4,980,1,2,4
9
898