ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 20/06/2014
XSTV - Loại vé: 23TV25
Giải ĐB
502640
Giải nhất
11942
Giải nhì
12224
Giải ba
22865
26615
Giải tư
40943
75950
44200
02635
67524
70269
65705
Giải năm
4733
Giải sáu
6896
0069
7901
Giải bảy
026
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,1,5
015
4242,6
3,4,633,5
2240,2,3
0,1,3,650
2,963,5,92
 7 
 8 
6296
 
Ngày: 13/06/2014
XSTV - Loại vé: 23TV24
Giải ĐB
408006
Giải nhất
57363
Giải nhì
76116
Giải ba
88700
23372
Giải tư
74133
48903
73953
97123
49261
42773
32461
Giải năm
2516
Giải sáu
4472
5069
1242
Giải bảy
525
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
62162
4,7223,5
0,2,3,5
6,7
33
442,4
253
0,12612,3,9
 722,3
 8 
69 
 
Ngày: 06/06/2014
XSTV - Loại vé: 23TV23
Giải ĐB
276638
Giải nhất
06565
Giải nhì
06984
Giải ba
12660
03804
Giải tư
55561
57509
54386
58290
15311
70361
98626
Giải năm
6915
Giải sáu
2766
0984
4687
Giải bảy
471
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,904,9
12,62,7112,5
 26
 38
0,824 
1,65 
2,6,860,12,5,6
871
3842,6,7
090
 
Ngày: 30/05/2014
XSTV - Loại vé: 23TV22
Giải ĐB
608850
Giải nhất
37318
Giải nhì
84402
Giải ba
72631
65668
Giải tư
32943
85100
48266
35083
26502
01115
34289
Giải năm
0419
Giải sáu
1803
1548
6750
Giải bảy
039
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,22,3
315,8,9
022 
0,4,831,9
 43,8
1502
666,8
 7 
1,4,6,883,8,9
1,3,89 
 
Ngày: 23/05/2014
XSTV - Loại vé: 23TV21
Giải ĐB
083599
Giải nhất
44348
Giải nhì
01348
Giải ba
82645
20488
Giải tư
35886
50876
20199
25571
99771
38778
35484
Giải năm
9997
Giải sáu
2137
6222
5614
Giải bảy
643
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7214
222
437
1,7,843,5,82
45 
7,86 
3,9712,4,6,8
42,7,884,6,8
9297,92
 
Ngày: 16/05/2014
XSTV - Loại vé: 23TV20
Giải ĐB
409440
Giải nhất
59526
Giải nhì
94915
Giải ba
54713
81737
Giải tư
92847
92963
38226
89821
42811
29975
94975
Giải năm
9484
Giải sáu
3263
1390
3164
Giải bảy
814
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
4,904
1,211,3,4,5
 21,62
1,6237
0,1,6,840,7
1,725 
22632,4
3,4752
 84
 90
 
Ngày: 09/05/2014
XSTV - Loại vé: 23TV19
Giải ĐB
542449
Giải nhất
48449
Giải nhì
39313
Giải ba
24135
08416
Giải tư
00846
83161
69651
52501
70761
14334
03957
Giải năm
9161
Giải sáu
7284
2377
2023
Giải bảy
032
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,5,6313,6
323
1,232,4,5
3,846,92
351,7
1,4613
5,777
 84
0,429