ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 23/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV43
Giải ĐB
562446
Giải nhất
37811
Giải nhì
28258
Giải ba
46373
99916
Giải tư
71938
96000
12597
25401
97397
63044
99950
Giải năm
7342
Giải sáu
3366
4819
6698
Giải bảy
791
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,1,911,2,6,9
1,42 
738
442,4,6
 50,8
1,4,666
9273
3,5,98 
191,72,8
 
Ngày: 16/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV42
Giải ĐB
830889
Giải nhất
75147
Giải nhì
15317
Giải ba
77883
70081
Giải tư
22135
72864
03525
48741
43804
26009
24201
Giải năm
0075
Giải sáu
6210
9769
4754
Giải bảy
997
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
101,4,9
0,4,810,7
 25
835
0,5,641,7
2,3,754,7
 64,9
1,4,5,975
 81,3,9
0,6,897
 
Ngày: 09/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV41
Giải ĐB
114560
Giải nhất
79825
Giải nhì
61547
Giải ba
56401
19431
Giải tư
05788
93747
29718
92597
07843
91971
29936
Giải năm
0191
Giải sáu
6479
7302
0464
Giải bảy
891
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
601,2
0,3,7,9218
025
431,6
643,72
2,65 
360,4,5
42,971,9
1,888
7912,7
 
Ngày: 02/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV40
Giải ĐB
261621
Giải nhất
20283
Giải nhì
05692
Giải ba
23480
48699
Giải tư
78704
79537
40897
06183
47928
58375
16749
Giải năm
9360
Giải sáu
7983
4135
4628
Giải bảy
498
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,804
21 
921,82
8335,7
049
3,75 
 60
3,975
22,980,33,9
4,8,992,7,8,9
 
Ngày: 25/09/2020
XSTV - Loại vé: 29TV39
Giải ĐB
711842
Giải nhất
82049
Giải nhì
31890
Giải ba
95421
48542
Giải tư
11114
17348
60639
49181
60540
96568
91267
Giải năm
8367
Giải sáu
9193
0155
0553
Giải bảy
958
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
2,814
4221
5,939
140,22,8,9
553,5,8,9
 672,8
627 
4,5,681
3,4,590,3
 
Ngày: 18/09/2020
XSTV - Loại vé: 29TV38
Giải ĐB
579686
Giải nhất
95819
Giải nhì
99711
Giải ba
61157
66008
Giải tư
69046
63094
03258
47071
37463
08270
98580
Giải năm
5026
Giải sáu
7374
9954
7516
Giải bảy
923
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
7,802,8
1,711,6,9
023,6
2,63 
5,7,946
 54,7,8
1,2,4,863
570,1,4
0,580,6
194
 
Ngày: 11/09/2020
XSTV - Loại vé: 29TV37
Giải ĐB
074903
Giải nhất
97608
Giải nhì
66086
Giải ba
87870
90194
Giải tư
42324
41988
21559
39294
19896
66986
45877
Giải năm
3858
Giải sáu
1233
1294
6264
Giải bảy
833
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
703,8
111
 24
0,32332
2,6,934 
 58,9
82,964
770,7
0,5,8862,8
5943,6