ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 26/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV48
Giải ĐB
498426
Giải nhất
67350
Giải nhì
60162
Giải ba
56608
61914
Giải tư
61362
67428
24240
30465
49035
54139
54784
Giải năm
2083
Giải sáu
7263
3360
2534
Giải bảy
491
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4,5,608
914,5
6226,8
6,834,5,9
1,3,840
1,3,650
260,22,3,5
 7 
0,283,4
391
 
Ngày: 19/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV47
Giải ĐB
554469
Giải nhất
76949
Giải nhì
59769
Giải ba
13819
15961
Giải tư
27873
62851
00017
22138
61635
82074
80364
Giải năm
7058
Giải sáu
6113
7927
9765
Giải bảy
100
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
000
5,613,7,9
 27
1,735,8
6,749
3,651,8
 61,4,5,92
1,273,4,9
3,58 
1,4,62,79 
 
Ngày: 12/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV46
Giải ĐB
717816
Giải nhất
49248
Giải nhì
85325
Giải ba
02893
66965
Giải tư
88578
80607
72321
21153
33442
09037
28169
Giải năm
9748
Giải sáu
1427
9545
5572
Giải bảy
506
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906,7
216
4,721,5,7
5,937
 42,5,82
2,4,653
0,165,9
0,2,372,8
42,78 
690,3
 
Ngày: 05/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV45
Giải ĐB
115599
Giải nhất
22301
Giải nhì
41032
Giải ba
05814
06444
Giải tư
87155
13217
17594
58987
23465
88097
98326
Giải năm
8175
Giải sáu
2381
4133
4296
Giải bảy
992
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,814,7
3,926
332,3
1,4,944,7
5,6,755
2,965
1,4,8,975
 81,7
992,4,6,7
9
 
Ngày: 29/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV44
Giải ĐB
944399
Giải nhất
21524
Giải nhì
82356
Giải ba
67629
15471
Giải tư
30527
13816
10084
14798
17299
52363
61453
Giải năm
2777
Giải sáu
1863
4422
2833
Giải bảy
504
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 04
716
222,4,7,9
3,5,6233
0,2,84 
 53,6
1,5632
2,771,7
984
2,9398,93
 
Ngày: 22/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV43
Giải ĐB
625596
Giải nhất
49605
Giải nhì
11301
Giải ba
09777
30065
Giải tư
78956
15996
65217
43910
97150
63137
27393
Giải năm
0505
Giải sáu
4018
0209
5774
Giải bảy
879
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,501,52,9
010,7,8
 2 
937
74 
02,6,850,6
5,9265
1,3,774,7,9
185
0,793,62
 
Ngày: 15/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV42
Giải ĐB
022019
Giải nhất
23270
Giải nhì
16688
Giải ba
24965
89341
Giải tư
45181
26730
16421
13104
00319
08320
01809
Giải năm
5943
Giải sáu
3052
6697
8310
Giải bảy
615
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,704,9
2,4,810,5,92
520,1
430
041,3,5
1,4,652
 65
970
881,8
0,1297