ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 28/02/2014
XSTV - Loại vé: 23TV09
Giải ĐB
785407
Giải nhất
24596
Giải nhì
87719
Giải ba
86549
66295
Giải tư
14474
43500
70701
60202
13599
76332
96317
Giải năm
3026
Giải sáu
7924
7447
3574
Giải bảy
431
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,7
0,317,9
0,324,6
731,2
2,7247,9
95 
2,96 
0,1,473,42
 8 
1,4,995,6,9
 
Ngày: 21/02/2014
XSTV - Loại vé: 23TV08
Giải ĐB
891576
Giải nhất
32595
Giải nhì
66885
Giải ba
90273
62820
Giải tư
47800
64860
88830
11246
51596
36767
47327
Giải năm
3061
Giải sáu
0796
0347
0028
Giải bảy
421
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,600
2,61 
320,1,7,8
730,2
 46,7
8,95 
4,7,9260,1,7
2,4,673,6
285
 95,62
 
Ngày: 14/02/2014
XSTV - Loại vé: 23TV07
Giải ĐB
023957
Giải nhất
81176
Giải nhì
49210
Giải ba
24942
93184
Giải tư
59807
76577
75368
67631
19447
39844
76769
Giải năm
9989
Giải sáu
1568
3948
8525
Giải bảy
378
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
107
310
425
 31
4,842,4,6,7
8
257
4,7682,9
0,4,5,776,7,8
4,62,784,9
6,89 
 
Ngày: 07/02/2014
XSTV - Loại vé: 23TV06
Giải ĐB
602408
Giải nhất
22789
Giải nhì
51494
Giải ba
73705
78324
Giải tư
06293
72710
19175
42017
94331
44532
00513
Giải năm
8580
Giải sáu
5092
9774
9923
Giải bảy
149
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,805,8
310,3,7
3,923,4
1,2,931,2
2,7,949
0,75 
 6 
1,774,5,7
080,9
4,892,3,4
 
Ngày: 31/01/2014
XSTV - Loại vé: 23TV05
Giải ĐB
384823
Giải nhất
58700
Giải nhì
57353
Giải ba
77692
74707
Giải tư
78869
59676
39583
18479
40772
94257
68091
Giải năm
5838
Giải sáu
1353
0297
6602
Giải bảy
448
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
91 
0,7,923
2,52,838
 48
 532,7
769
0,5,972,6,9
3,4,983
6,791,2,7,8
 
Ngày: 24/01/2014
XSTV - Loại vé: 23TV04
Giải ĐB
712543
Giải nhất
67407
Giải nhì
26246
Giải ba
39143
18764
Giải tư
33379
51739
81330
41754
74939
27585
31539
Giải năm
7782
Giải sáu
8977
8740
3200
Giải bảy
560
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,600,7
41 
82 
4230,93
5,640,1,32,6
854
460,4
0,777,9
 82,5
33,79 
 
Ngày: 17/01/2014
XSTV - Loại vé: 23TV03
Giải ĐB
010941
Giải nhất
29118
Giải nhì
65550
Giải ba
19666
33375
Giải tư
93942
98041
09243
86386
74995
44594
07102
Giải năm
8260
Giải sáu
0338
5303
9239
Giải bảy
891
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
5,602,3,9
42,918
0,42 
0,438,9
9412,2,3
7,950
6,860,6
 75
1,386
0,391,4,5