ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 29/11/2013
XSTV - Loại vé: 22TV48
Giải ĐB
671550
Giải nhất
98887
Giải nhì
14947
Giải ba
62049
98061
Giải tư
71964
98196
64347
34176
04035
50449
54725
Giải năm
1334
Giải sáu
0932
6987
5946
Giải bảy
025
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
50 
6,71 
3252
 32,4,5
3,646,72,92
22,350
4,7,961,4
42,8271,6
 872
4296
 
Ngày: 22/11/2013
XSTV - Loại vé: 22TV47
Giải ĐB
838472
Giải nhất
99522
Giải nhì
12375
Giải ba
10837
58709
Giải tư
61492
73020
52822
03932
96198
07870
36541
Giải năm
6739
Giải sáu
4000
6308
8222
Giải bảy
672
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,8,9
41 
23,3,72,920,23
332,3,7,9
 41
75 
 6 
370,22,5
0,98 
0,392,8
 
Ngày: 15/11/2013
XSTV - Loại vé: 22TV46
Giải ĐB
613572
Giải nhất
61729
Giải nhì
18184
Giải ba
48997
78840
Giải tư
46327
34274
31412
79505
46113
28853
53566
Giải năm
1176
Giải sáu
0623
5296
6865
Giải bảy
465
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
405
 12,3
1,723,7,9
1,2,53 
4,7,840,4
0,6253
6,7,9652,6
2,972,4,6
 84
296,7
 
Ngày: 08/11/2013
XSTV - Loại vé: 22TV45
Giải ĐB
772693
Giải nhất
64494
Giải nhì
38608
Giải ba
82182
85894
Giải tư
02016
59119
07054
35034
13946
59970
92226
Giải năm
6838
Giải sáu
6341
1547
8248
Giải bảy
752
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
708
1,411,6,9
5,826
934,8
3,5,9241,6,7,8
 52,4
1,2,46 
470
0,3,482
193,42
 
Ngày: 01/11/2013
XSTV - Loại vé: 22TV44
Giải ĐB
800477
Giải nhất
24056
Giải nhì
29945
Giải ba
66353
85536
Giải tư
51289
42340
10712
13286
64051
12969
49120
Giải năm
7537
Giải sáu
9238
2031
8405
Giải bảy
998
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,405
3,512
120
5,731,6,7,8
 40,5
0,451,3,6
3,5,869
3,773,7
3,986,9
6,898
 
Ngày: 25/10/2013
XSTV - Loại vé: 22TV43
Giải ĐB
295485
Giải nhất
51297
Giải nhì
24936
Giải ba
89887
26649
Giải tư
37819
79266
62136
89693
01243
05131
00819
Giải năm
0691
Giải sáu
5185
3455
6209
Giải bảy
967
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,918,92
 2 
4,931,62
 43,9
5,8255
32,666,7
6,8,97 
1852,7
0,12,491,3,7
 
Ngày: 18/10/2013
XSTV - Loại vé: 22TV42
Giải ĐB
846447
Giải nhất
62305
Giải nhì
20357
Giải ba
65694
85489
Giải tư
12517
48139
31373
91491
44374
39546
29977
Giải năm
9037
Giải sáu
1791
8676
4909
Giải bảy
839
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
9212,7
12 
737,92
7,946,7
057
4,76 
1,3,4,5
7
73,4,6,7
 89
0,32,8912,4