ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 29/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV48
Giải ĐB
850657
Giải nhất
62966
Giải nhì
25140
Giải ba
42281
43479
Giải tư
79763
67930
16985
97596
96375
74381
14353
Giải năm
5247
Giải sáu
9749
3201
6354
Giải bảy
880
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,4,801
0,821 
 2 
5,630
5,840,7,9
7,853,4,7
6,963,6
4,575,9
 80,12,4,5
4,796
 
Ngày: 22/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV467
Giải ĐB
873697
Giải nhất
57063
Giải nhì
00445
Giải ba
34381
84212
Giải tư
94335
69229
62465
37872
74044
67585
08311
Giải năm
3571
Giải sáu
9794
1123
4711
Giải bảy
025
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,7,8112,2
1,723,5,9
2,5,635
4,944,5
2,3,4,6
8
53
 63,5
971,2
 81,5
294,7
 
Ngày: 15/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV46
Giải ĐB
084786
Giải nhất
25890
Giải nhì
42961
Giải ba
69950
68951
Giải tư
13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594
Giải năm
4407
Giải sáu
0797
2613
5531
Giải bảy
612
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
5,907
3,5,612,3
1,827
1,631
62,94 
 50,1
8,961,3,42
0,2,7,977
 82,6
 90,4,6,7
 
Ngày: 08/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV45
Giải ĐB
165737
Giải nhất
60295
Giải nhì
71701
Giải ba
88472
28614
Giải tư
27274
25720
64401
63297
33841
27837
92510
Giải năm
7567
Giải sáu
5442
9969
6579
Giải bảy
352
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2012
02,410,4
4,5,720
 372
1,741,2
952
 67,9
32,6,972,4,9
98 
6,795,7,8
 
Ngày: 01/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV44
Giải ĐB
332200
Giải nhất
18975
Giải nhì
61311
Giải ba
94399
71197
Giải tư
62710
19905
49647
45332
31760
60053
83029
Giải năm
4737
Giải sáu
3956
7766
4343
Giải bảy
488
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,5
110,1
3,529
4,532,7
 43,7
0,752,3,6
5,660,6
3,4,975
888
2,997,9
 
Ngày: 25/10/2024
XSTV - Loại vé: 33TV43
Giải ĐB
169833
Giải nhất
20884
Giải nhì
99807
Giải ba
98716
01274
Giải tư
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
Giải năm
0472
Giải sáu
7338
0491
4344
Giải bảy
535
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
5,916
72 
3,733,5,7,8
4,7,82,944
3,651
165
0,372,3,4,8
3,7842
091,4
 
Ngày: 18/10/2024
XSTV - Loại vé: 33TV42
Giải ĐB
534460
Giải nhất
52717
Giải nhì
16762
Giải ba
77087
65264
Giải tư
24689
55406
91967
26748
15892
73511
30430
Giải năm
1974
Giải sáu
4091
9649
7821
Giải bảy
143
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,606
1,2,911,7
6,921
430
6,743,8,9
 5 
060,2,4,7
1,6,8274
4872,9
4,891,2