ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 30/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV18
Giải ĐB
082283
Giải nhất
61324
Giải nhì
05711
Giải ba
15493
90213
Giải tư
47423
49021
92724
15591
57260
87429
63676
Giải năm
6384
Giải sáu
6976
9568
6823
Giải bảy
141
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,2,4,911,3
 21,32,42,9
1,22,93 
22,841
 50
7260,8
 762
684
291,3
 
Ngày: 23/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV17
Giải ĐB
954747
Giải nhất
15775
Giải nhì
85269
Giải ba
58813
33820
Giải tư
42442
87906
28251
88230
67448
40608
94994
Giải năm
5020
Giải sáu
5919
1165
9995
Giải bảy
614
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
22,306,8
513,4,9
4202,5
130
1,942,7,8
2,6,7,951
065,9
475
0,48 
1,694,5
 
Ngày: 16/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV16
Giải ĐB
332759
Giải nhất
60242
Giải nhì
74030
Giải ba
59540
32803
Giải tư
71016
83932
05406
60771
98829
71450
77147
Giải năm
8937
Giải sáu
1075
4149
4278
Giải bảy
844
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
3,4,503,6
716
3,429
0,430,2,7
440,2,3,4
7,9
750,9
0,16 
3,471,5,8
78 
2,4,59 
 
Ngày: 09/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV15
Giải ĐB
445228
Giải nhất
95445
Giải nhì
05169
Giải ba
50970
65800
Giải tư
89397
39482
60640
68428
31595
70968
53238
Giải năm
3186
Giải sáu
4752
8282
8404
Giải bảy
611
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,4,9
111
5,82282
 38
040,5
4,952
868,9
970
22,3,6822,6
0,695,7
 
Ngày: 26/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV13
Giải ĐB
345625
Giải nhất
21398
Giải nhì
71596
Giải ba
24634
56440
Giải tư
48995
32227
68171
27567
67655
29339
54907
Giải năm
3820
Giải sáu
9687
1633
2531
Giải bảy
816
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,407
3,716
 20,5,7
3,831,3,4,9
340
2,5,955
1,967
0,2,6,871
983,7
395,6,8
 
Ngày: 19/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV12
Giải ĐB
880780
Giải nhất
07637
Giải nhì
84242
Giải ba
37133
83500
Giải tư
77090
90034
33783
55539
28179
91010
93447
Giải năm
0119
Giải sáu
7757
0814
7114
Giải bảy
476
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,82,900
 10,42,9
42 
3,833,4,7,9
12,342,7
 57
76 
3,4,576,9
 802,3
1,3,790
 
Ngày: 12/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV11
Giải ĐB
406715
Giải nhất
00678
Giải nhì
33732
Giải ba
37021
64915
Giải tư
14295
00063
21951
84561
00573
39313
82127
Giải năm
8745
Giải sáu
1645
9198
2625
Giải bảy
039
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,613,52
3,721,5,7
1,6,732,9
 452
12,2,42,951
 61,3
272,3,8
7,98 
395,8