ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 03/07/2020
XSVL - Loại vé: 41VL27
Giải ĐB
227742
Giải nhất
69953
Giải nhì
64277
Giải ba
29712
44164
Giải tư
63465
39568
03929
64319
08438
44975
30278
Giải năm
4118
Giải sáu
0368
1937
7908
Giải bảy
215
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 08
 12,5,8,9
1,429
537,8
642
1,6,753
 64,5,82
3,775,7,8
0,1,3,62
7
89
1,2,89 
 
Ngày: 26/06/2020
XSVL - Loại vé: 41VL26
Giải ĐB
848702
Giải nhất
45391
Giải nhì
68592
Giải ba
14168
95967
Giải tư
16385
09515
87119
09844
85972
44818
28847
Giải năm
5468
Giải sáu
7301
3226
8700
Giải bảy
857
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,915,8,9
0,7,926
 37
444,7
1,857
267,82
3,4,5,672
1,6285
191,2
 
Ngày: 19/06/2020
XSVL - Loại vé: 41VL25
Giải ĐB
516225
Giải nhất
89473
Giải nhì
65605
Giải ba
82426
23027
Giải tư
12387
99879
74505
69031
52000
97525
47831
Giải năm
4579
Giải sáu
7722
9063
2420
Giải bảy
188
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,200,52
321 
220,2,52,6
7
6,7312
94 
02,225 
263
2,873,92
887,8
7294
 
Ngày: 12/06/2020
XSVL - Loại vé: 41VL24
Giải ĐB
071971
Giải nhất
52734
Giải nhì
32657
Giải ba
97919
48062
Giải tư
75869
52851
03145
57137
95162
02049
57752
Giải năm
2597
Giải sáu
7031
9527
0518
Giải bảy
856
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,5,718,9
5,6224,7
 31,4,7
2,345,9
451,2,6,7
5622,9
2,3,5,971
18 
1,4,697
 
Ngày: 05/06/2020
XSVL - Loại vé: 41VL23
Giải ĐB
777038
Giải nhất
48311
Giải nhì
21116
Giải ba
80902
55838
Giải tư
21702
34800
47429
47776
89788
62331
00961
Giải năm
9835
Giải sáu
0533
6977
1947
Giải bảy
758
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
000,22
1,3,611,6
02,529
331,3,5,82
 47
352,8
1,761
4,776,7
32,5,888
29 
 
Ngày: 29/05/2020
XSVL - Loại vé: 41VL22
Giải ĐB
813865
Giải nhất
66864
Giải nhì
45838
Giải ba
99751
04001
Giải tư
18366
90730
01710
01348
99712
15646
95086
Giải năm
7915
Giải sáu
1435
8717
1479
Giải bảy
759
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,510,2,5,7
12 
 30,5,8
646,8,9
1,3,651,9
4,6,864,5,6
179
3,486
4,5,79 
 
Ngày: 22/05/2020
XSVL - Loại vé: 41VL21
Giải ĐB
454623
Giải nhất
50219
Giải nhì
57530
Giải ba
96629
02579
Giải tư
18716
03331
45198
92411
82906
41277
47044
Giải năm
7004
Giải sáu
8951
7627
9004
Giải bảy
977
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3042,6
1,3,511,6,9
 23,7,9
230,1
02,444
 51
0,168
2,72772,9
6,98 
1,2,798