ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 07/11/2014
XSVL - Loại vé: 35VL45
Giải ĐB
440247
Giải nhất
35991
Giải nhì
59001
Giải ba
28924
86312
Giải tư
67841
39226
08364
96180
04206
89526
38253
Giải năm
4328
Giải sáu
9410
9188
2810
Giải bảy
558
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
12,8012,6
02,4,9102,2
124,62,8
53 
2,641,7
 53,8
0,2264
47 
2,5,880,8
 91
 
Ngày: 31/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL44
Giải ĐB
612275
Giải nhất
54187
Giải nhì
83645
Giải ba
98027
54704
Giải tư
05625
23070
09441
88714
47235
07832
30966
Giải năm
2582
Giải sáu
7633
5360
4787
Giải bảy
133
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
6,704
414
3,825,7
3232,32,5
0,1,441,4,5
2,3,4,75 
660,6
2,8270,5
 82,72
 9 
 
Ngày: 24/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL43
Giải ĐB
630755
Giải nhất
98595
Giải nhì
61612
Giải ba
39310
99972
Giải tư
19864
03977
39045
82042
56084
84436
91295
Giải năm
4016
Giải sáu
6329
2226
1902
Giải bảy
028
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
102
 10,2,6
0,1,4,726,8,9
736
6,842,5
4,5,9255
1,2,364
772,3,7
284
2952
 
Ngày: 17/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL42
Giải ĐB
776256
Giải nhất
95317
Giải nhì
18792
Giải ba
62644
61601
Giải tư
42772
18819
52110
17093
17033
35174
18623
Giải năm
5023
Giải sáu
8829
0452
2929
Giải bảy
239
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
101
010,7,9
5,7,9232,92
22,3,5,933,9
4,744
 52,3,6
56 
172,4
 8 
1,22,392,3
 
Ngày: 10/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL41
Giải ĐB
786769
Giải nhất
53907
Giải nhì
52075
Giải ba
50938
03576
Giải tư
81928
17099
74144
40973
65976
32492
28822
Giải năm
5328
Giải sáu
2093
6209
1325
Giải bảy
045
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
 1 
2,922,5,82
7,938
444,5
2,4,75 
7267,9
0,673,5,62
22,38 
0,6,992,3,9
 
Ngày: 03/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL40
Giải ĐB
585690
Giải nhất
87758
Giải nhì
66402
Giải ba
65280
95619
Giải tư
77579
38989
23359
65737
08224
87865
55214
Giải năm
3611
Giải sáu
6072
4928
9117
Giải bảy
542
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
8,902
111,4,7,9
0,4,724,6,8
 37
1,242
658,9
265
1,372,9
2,580,9
1,5,7,890
 
Ngày: 26/09/2014
XSVL - Loại vé: 35VL39
Giải ĐB
262943
Giải nhất
10448
Giải nhì
38794
Giải ba
13256
95444
Giải tư
30317
21413
89149
65032
79799
35698
44647
Giải năm
0956
Giải sáu
6741
2660
6612
Giải bảy
406
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
606
412,3,4,7
1,32 
1,432
1,4,941,3,4,7
8,9
 562
0,5260
1,47 
4,98 
4,994,8,9