ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 10/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL45
Giải ĐB
253227
Giải nhất
68064
Giải nhì
03002
Giải ba
70784
41488
Giải tư
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
Giải năm
8155
Giải sáu
0373
2403
7908
Giải bảy
387
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,82
2,61 
021,7
0,5,73 
6,849
553,5
 61,4,8
2,7,8,973,7
02,6,884,7,8
497
 
Ngày: 03/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL44
Giải ĐB
935354
Giải nhất
52447
Giải nhì
53937
Giải ba
23610
20996
Giải tư
19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313
Giải năm
9651
Giải sáu
6049
4067
8466
Giải bảy
093
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,510,3,5,7
 282
1,937
547,9
151,4
6,966,7,9
1,3,4,67 
228 
0,4,693,6
 
Ngày: 27/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL43
Giải ĐB
149395
Giải nhất
65631
Giải nhì
17150
Giải ba
70948
68333
Giải tư
78674
22633
98303
54846
63028
52911
56828
Giải năm
7532
Giải sáu
4483
1221
1747
Giải bảy
301
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
501,3
0,1,2,311,6
321,82
0,32,831,2,32
746,7,8
950
1,46 
474
22,483
 95
 
Ngày: 20/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL42
Giải ĐB
722484
Giải nhất
65516
Giải nhì
90554
Giải ba
48740
96402
Giải tư
13587
73450
97994
37907
33985
25952
23780
Giải năm
9608
Giải sáu
4187
9309
1386
Giải bảy
128
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,5,8,902,7,8,9
 16
0,528
 3 
5,8,940
850,2,4
1,86 
0,827 
0,280,4,5,6
72
090,4
 
Ngày: 13/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL41
Giải ĐB
848688
Giải nhất
81171
Giải nhì
24984
Giải ba
69030
65815
Giải tư
03184
60843
05923
11367
02679
18854
79640
Giải năm
1552
Giải sáu
3475
9213
7223
Giải bảy
497
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
713,5
5232
1,22,430
5,8240,3
1,752,4
 60,7
6,971,5,9
8842,8
797
 
Ngày: 06/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL40
Giải ĐB
451605
Giải nhất
48403
Giải nhì
37468
Giải ba
30367
16157
Giải tư
89065
54147
12522
49818
29007
38322
76180
Giải năm
3084
Giải sáu
7538
2162
1468
Giải bảy
786
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
803,5,7
 18
22,6222,8
038
847
0,657
862,5,7,82
0,4,5,67 
1,2,3,6280,4,6
 9 
 
Ngày: 29/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL39
Giải ĐB
379228
Giải nhất
78842
Giải nhì
23544
Giải ba
41017
05417
Giải tư
20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769
Giải năm
0287
Giải sáu
3466
8959
5233
Giải bảy
801
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,3172,9
428,9
3,831,3
4,942,4,5
459
6,966,9
12,87 
283,7
1,2,5,694,6