ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 11/04/2014
XSVL - Loại vé: 35VL15
Giải ĐB
162568
Giải nhất
76381
Giải nhì
15059
Giải ba
04995
82604
Giải tư
41520
07183
09046
07514
06357
56553
13151
Giải năm
9841
Giải sáu
5501
0546
8067
Giải bảy
731
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,3,4,5
8
14
 20
5,831
0,141,62
7,951,3,7,9
4267,8
5,675
681,3
595
 
Ngày: 04/04/2014
XSVL - Loại vé: 35VL14
Giải ĐB
414214
Giải nhất
51917
Giải nhì
92755
Giải ba
93682
96373
Giải tư
57984
04459
63710
91232
45956
16254
70581
Giải năm
8885
Giải sáu
7268
1387
5908
Giải bảy
388
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
108
810,4,7
3,82 
732
1,4,5,844
5,854,5,6,9
568
1,873
0,6,881,2,4,5
7,8
59 
 
Ngày: 28/03/2014
XSVL - Loại vé: 35VL13
Giải ĐB
159388
Giải nhất
60937
Giải nhì
05410
Giải ba
41930
44267
Giải tư
05967
15791
66372
15696
08500
97150
10733
Giải năm
9586
Giải sáu
3418
4688
2083
Giải bảy
672
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500
910,8
7224
3,830,3,7
24 
 50
8,9672
3,62722
1,8283,6,82
 91,6
 
Ngày: 21/03/2014
XSVL - Loại vé: 35VL12
Giải ĐB
648151
Giải nhất
94194
Giải nhì
93386
Giải ba
85095
44857
Giải tư
62848
68942
66764
01172
93891
98133
25134
Giải năm
3158
Giải sáu
7906
8447
6272
Giải bảy
278
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
806
5,91 
4,722 
333,4
3,6,942,7,8
951,7,8
0,864
4,5722,8
4,5,780,6
 91,4,5
 
Ngày: 14/03/2014
XSVL - Loại vé: 35VL11
Giải ĐB
925112
Giải nhất
52990
Giải nhì
72363
Giải ba
04908
56070
Giải tư
18371
41569
90761
09044
15514
46678
12405
Giải năm
8139
Giải sáu
8939
1733
0604
Giải bảy
022
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
7,904,5,8
6,712,4
1,222
3,633,8,92
0,1,444
05 
 61,3,9
 70,1,8
0,3,78 
32,690
 
Ngày: 07/03/2014
XSVL - Loại vé: 35VL10
Giải ĐB
385902
Giải nhất
06055
Giải nhì
50685
Giải ba
32966
92833
Giải tư
26324
04518
48542
60047
74290
13261
17136
Giải năm
0882
Giải sáu
8272
3156
5584
Giải bảy
034
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,902
618
0,4,7,820,4
333,4,6
2,3,842,7
5,855,6
3,5,661,6
472
182,4,5
 90
 
Ngày: 28/02/2014
XSVL - Loại vé: 35VL09
Giải ĐB
085106
Giải nhất
02253
Giải nhì
35645
Giải ba
18401
39065
Giải tư
46494
25373
16824
79419
33925
53399
59437
Giải năm
9625
Giải sáu
6057
0136
0857
Giải bảy
903
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
019
 24,52
0,5,736,7
2,945
22,4,653,72,9
0,365
3,5273
 8 
1,5,994,9