ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 18/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL11
Giải ĐB
071995
Giải nhất
61712
Giải nhì
83312
Giải ba
32816
41319
Giải tư
80970
27557
61980
08571
98972
94671
33185
Giải năm
8879
Giải sáu
0370
7674
5546
Giải bảy
383
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
72,80 
72122,6,9
12,72 
83 
746,8
8,957
1,46 
5702,12,2,4
9
480,3,5
1,795
 
Ngày: 11/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL10
Giải ĐB
345994
Giải nhất
41612
Giải nhì
59690
Giải ba
66571
35283
Giải tư
36482
98775
51363
24736
85040
13321
09779
Giải năm
3639
Giải sáu
7192
1231
7312
Giải bảy
155
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
2,3,7122
12,8,921
6,831,6,9
940
5,6,755
363,5
 71,5,9
 82,3
3,790,2,4
 
Ngày: 04/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL09
Giải ĐB
156424
Giải nhất
30630
Giải nhì
46880
Giải ba
48141
86638
Giải tư
94518
39841
80051
58718
24776
81235
84871
Giải năm
8921
Giải sáu
4395
5841
3762
Giải bảy
917
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
2,43,5,717,82
621,4
730,5,8
2413
3,951
762
171,3,6
12,380
 95
 
Ngày: 25/02/2022
XSVL - Loại vé: 43VL08
Giải ĐB
549752
Giải nhất
23591
Giải nhì
88857
Giải ba
08820
53022
Giải tư
77181
77154
95724
53907
63059
63089
14478
Giải năm
8158
Giải sáu
3039
4256
3631
Giải bảy
352
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203,7
3,8,91 
2,5220,2,4
031,9
2,54 
 522,4,6,7
8,9
56 
0,578
5,781,9
3,5,891
 
Ngày: 18/02/2022
XSVL - Loại vé: 43VL07
Giải ĐB
383257
Giải nhất
18253
Giải nhì
44608
Giải ba
90213
43041
Giải tư
56503
59896
10247
06137
89100
91400
86163
Giải năm
3069
Giải sáu
2535
3530
8370
Giải bảy
101
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7002,1,3,8
0,413
 28
0,1,5,630,5,7
 41,7
353,7
963,9
3,4,570
0,28 
696
 
Ngày: 11/02/2022
XSVL - Loại vé: 43VL06
Giải ĐB
342512
Giải nhất
97295
Giải nhì
68039
Giải ba
71471
71998
Giải tư
06185
53994
29665
78766
35747
40651
34723
Giải năm
8173
Giải sáu
7687
0855
4547
Giải bảy
507
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,712
123
2,739
9472
5,6,8,951,5
665,6
0,42,7,871,3,7
985,7
394,5,8
 
Ngày: 04/02/2022
XSVL - Loại vé: 43VL05
Giải ĐB
687217
Giải nhất
68598
Giải nhì
59494
Giải ba
77567
51100
Giải tư
95773
82131
12266
16278
03721
25049
24333
Giải năm
6550
Giải sáu
4168
8229
6164
Giải bảy
234
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,500,9
2,317
 21,9
3,731,3,4
3,6,949
 50
664,6,7,8
1,673,8
6,7,98 
0,2,494,8