ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 03/11/2020
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
843778
Giải nhất
31835
Giải nhì
59815
Giải ba
41598
61869
Giải tư
31841
54051
65059
34860
58921
63623
16764
Giải năm
9320
Giải sáu
5764
4561
0475
Giải bảy
166
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,60 
2,4,5,615
 20,1,3
235
6240,1
1,3,751,9
660,1,42,6
9
 75,8
7,98 
5,698
 
Ngày: 27/10/2020
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
016853
Giải nhất
78137
Giải nhì
32626
Giải ba
90934
40598
Giải tư
37991
37196
35897
68896
59566
16282
98932
Giải năm
3055
Giải sáu
0848
8993
6380
Giải bảy
476
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
801
0,91 
3,826
5,932,4,7
348
553,5
2,6,7,9266
3,976
4,980,2
 91,3,62,7
8
 
Ngày: 20/10/2020
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
439138
Giải nhất
61293
Giải nhì
93229
Giải ba
02260
27411
Giải tư
43635
91543
70866
77171
89198
10584
48464
Giải năm
3587
Giải sáu
8516
7642
2406
Giải bảy
548
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
606,8
1,711,6
429
4,935,8
6,842,3,8
35 
0,1,660,4,6
871
0,3,4,984,7
293,8
 
Ngày: 13/10/2020
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
024725
Giải nhất
20070
Giải nhì
33113
Giải ba
92555
33564
Giải tư
11665
37048
42342
16625
00681
03734
51024
Giải năm
8266
Giải sáu
3432
0361
5135
Giải bảy
842
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
707
6,813
3,4224,52
132,4,5
2,3,6422,8
22,3,5,655
661,4,5,6
070
481
 9 
 
Ngày: 06/10/2020
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
323397
Giải nhất
26961
Giải nhì
83546
Giải ba
23916
40110
Giải tư
69873
36185
22343
82551
07597
53289
02338
Giải năm
4548
Giải sáu
9172
1537
0612
Giải bảy
467
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
10 
5,610,2,6
1,72 
4,737,8
 43,6,8
851
1,461,7
3,6,9272,3
3,485,92
82972
 
Ngày: 29/09/2020
XSVT - Loại vé: 9E
Giải ĐB
709567
Giải nhất
61050
Giải nhì
02366
Giải ba
69401
94496
Giải tư
34694
09020
04933
48319
07725
45423
25002
Giải năm
4853
Giải sáu
0264
0437
8695
Giải bảy
662
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,501,2
019
0,620,3,5
2,3,533,7
6,94 
2,950,3
6,962,4,6,7
3,67 
 8 
1,994,5,6,9
 
Ngày: 22/09/2020
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
737985
Giải nhất
73140
Giải nhì
63304
Giải ba
08823
40042
Giải tư
56916
40817
84394
78300
41900
78153
97474
Giải năm
8356
Giải sáu
1926
8307
3922
Giải bảy
227
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,4,7
 16,7
2,422,3,6,7
2,53 
0,7,940,2
853,6
1,2,56 
0,1,274
 85,9
894