ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 08/04/2014
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
376146
Giải nhất
76098
Giải nhì
83928
Giải ba
76375
83809
Giải tư
98316
68932
03414
04770
80899
87006
18379
Giải năm
3233
Giải sáu
7850
7881
1928
Giải bảy
675
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,7,806,9
814,6
3282
332,3
146
7250
0,1,46 
 70,52,9
22,980,1
0,7,998,9
 
Ngày: 01/04/2014
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
988334
Giải nhất
11949
Giải nhì
71722
Giải ba
26116
66843
Giải tư
08296
42164
78725
92090
52234
03823
73182
Giải năm
2434
Giải sáu
2513
3996
7651
Giải bảy
672
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
90 
513,6
2,7,822,3,5
1,2,4343
33,643,9
2,551,5
1,9264
 72
 82
490,62
 
Ngày: 25/03/2014
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
687120
Giải nhất
89119
Giải nhì
15472
Giải ba
83232
95138
Giải tư
04121
42437
78734
99600
12037
02514
54111
Giải năm
0440
Giải sáu
6409
1097
1810
Giải bảy
938
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,400,9
1,210,1,4,7
9
3,720,1
 32,4,72,82
1,340
 5 
 6 
1,32,972
328 
0,197
 
Ngày: 18/03/2014
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
572462
Giải nhất
57916
Giải nhì
71421
Giải ba
51962
48954
Giải tư
46201
32298
20101
58819
35929
98592
26033
Giải năm
6432
Giải sáu
7606
8370
5914
Giải bảy
276
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
7012,6
02,214,6,9
3,62,921,9
332,3
1,549
 54
0,1,7622
 70,6
98 
1,2,492,8
 
Ngày: 11/03/2014
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
900192
Giải nhất
21450
Giải nhì
35915
Giải ba
99696
23130
Giải tư
88786
97823
20035
58564
88436
34045
73674
Giải năm
1707
Giải sáu
1334
0061
0878
Giải bảy
652
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,507
2,615
5,921,3
230,4,5,6
3,6,745
1,3,450,2
3,8,961,4
074,8
786
 92,6
 
Ngày: 04/03/2014
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
725973
Giải nhất
79166
Giải nhì
54575
Giải ba
00101
63465
Giải tư
89333
78518
61846
01986
81024
55127
14346
Giải năm
3954
Giải sáu
7406
3929
4495
Giải bảy
053
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
018
 24,72,9
3,5,733
2,5462
6,7,953,4
0,42,6,865,6
2273,5
186
295
 
Ngày: 25/02/2014
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
233293
Giải nhất
66582
Giải nhì
37570
Giải ba
63502
43997
Giải tư
80294
93323
42629
57726
21503
23830
07750
Giải năm
0018
Giải sáu
0313
1264
7904
Giải bảy
761
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,5,702,3,4
613,8
0,823,4,6,9
0,1,2,930
0,2,6,94 
 50
261,4
970
182
293,4,7