ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 10/05/2011
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
178775
Giải nhất
84321
Giải nhì
57890
Giải ba
62619
02376
Giải tư
76832
12878
05059
67271
48924
36849
15574
Giải năm
0683
Giải sáu
0588
6272
6241
Giải bảy
510
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
2,4,710,9
3,721,4
832
2,740,1,9
759
76 
 71,2,4,5
6,8
7,883,8
1,4,590
 
Ngày: 03/05/2011
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
993684
Giải nhất
67020
Giải nhì
00840
Giải ba
10826
78906
Giải tư
59494
26694
38571
44408
19673
92835
32232
Giải năm
3402
Giải sáu
8426
7386
4177
Giải bảy
241
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,2,6,8
4,71 
0,320,62
732,5
8,9240,1
35 
0,22,86 
771,3,7
084,6
 942
 
Ngày: 26/04/2011
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
053991
Giải nhất
12209
Giải nhì
11129
Giải ba
66084
13509
Giải tư
19422
43246
98684
32842
47299
72708
25270
Giải năm
9072
Giải sáu
0583
5733
4391
Giải bảy
796
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
708,92
921 
2,4,722,9
3,833
8242,62
 5 
42,96 
 70,2
083,42
02,2,9912,6,9
 
Ngày: 19/04/2011
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
980513
Giải nhất
55953
Giải nhì
25141
Giải ba
50086
20625
Giải tư
47210
70350
42054
59513
52467
76672
78088
Giải năm
2910
Giải sáu
1132
9134
6054
Giải bảy
583
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
12,50 
4102,32
3,725
12,5,832,4
3,5241,9
250,3,42
867
672
883,6,8
49 
 
Ngày: 12/04/2011
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
409484
Giải nhất
13007
Giải nhì
53998
Giải ba
56327
14712
Giải tư
58598
87545
67471
71162
18537
39659
41245
Giải năm
1596
Giải sáu
5030
9961
6944
Giải bảy
329
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
307
6,712
1,623,7,9
230,7
4,844,52
4259
961,2
0,2,371
9284
2,596,82
 
Ngày: 05/04/2011
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
753067
Giải nhất
63142
Giải nhì
88265
Giải ba
80731
22827
Giải tư
55385
74105
25928
29842
41686
70792
62408
Giải năm
4253
Giải sáu
4634
1708
0725
Giải bảy
522
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05,82
31 
2,42,922,5,7,8
531,4
3,7422
0,2,6,853
865,7
2,674
02,285,6
 92
 
Ngày: 29/03/2011
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
864367
Giải nhất
26425
Giải nhì
60659
Giải ba
06210
76328
Giải tư
70149
37938
18467
93232
77516
62646
02538
Giải năm
5987
Giải sáu
2840
3196
5389
Giải bảy
952
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,6
3,5,725,8
 32,82
 40,6,9
252,9
1,4,9672
62,872
2,3287,9
4,5,896