ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 12/11/2013
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
589767
Giải nhất
34029
Giải nhì
71332
Giải ba
78617
08679
Giải tư
00428
64813
33663
65040
32653
46744
18332
Giải năm
6178
Giải sáu
5943
4954
2129
Giải bảy
310
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
310,3,7
3228,92
1,4,5,631,22
4,540,3,4
 53,4
 63,7
1,678,9
2,78 
22,79 
 
Ngày: 05/11/2013
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
390604
Giải nhất
91492
Giải nhì
11717
Giải ba
87016
09729
Giải tư
92633
82848
80100
95080
15441
30180
55110
Giải năm
2865
Giải sáu
3658
7004
6241
Giải bảy
884
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,8200,42,6
4210,6,7
929
333
02,8412,8
658
0,165
17 
4,5802,4
292
 
Ngày: 29/10/2013
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
534666
Giải nhất
44124
Giải nhì
75165
Giải ba
67268
73713
Giải tư
96810
46429
91448
49350
23217
60999
57394
Giải năm
1230
Giải sáu
6760
9399
2197
Giải bảy
834
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,60 
 10,3,7
 24,9
130,4
2,3,946,8
650
4,660,5,6,8
1,97 
4,68 
2,9294,7,92
 
Ngày: 22/10/2013
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
472163
Giải nhất
74647
Giải nhì
38870
Giải ba
65709
87752
Giải tư
27653
98277
42898
68669
86449
82865
47816
Giải năm
2739
Giải sáu
3959
8303
8743
Giải bảy
802
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,702,3,9
 16
0,52 
0,4,5,639
 40,3,7,9
652,3,9
163,5,9
4,770,7
98 
0,3,4,5
6
98
 
Ngày: 15/10/2013
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
168148
Giải nhất
88835
Giải nhì
21024
Giải ba
42347
16463
Giải tư
61524
76679
14608
09267
54852
37869
40573
Giải năm
5456
Giải sáu
9051
0934
3158
Giải bảy
600
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
000,8
3,51 
5242
6,731,4,5
22,347,8
351,2,6,8
563,7,9
4,673,9
0,4,58 
6,79 
 
Ngày: 08/10/2013
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
095835
Giải nhất
72951
Giải nhì
80521
Giải ba
62190
48366
Giải tư
20652
40923
10223
78253
93706
51529
31741
Giải năm
5016
Giải sáu
6974
4905
5207
Giải bảy
382
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
905,6,7
2,4,516
5,821,32,9
22,534,5
3,741
0,351,2,3
0,1,666
074
 82
290
 
Ngày: 01/10/2013
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
058656
Giải nhất
95845
Giải nhì
32179
Giải ba
94335
17303
Giải tư
23645
02551
77802
70870
91076
14558
86258
Giải năm
7172
Giải sáu
2025
6125
1493
Giải bảy
644
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
702,3
51 
0,7252
0,935
4,744,52
22,3,4251,6,82
5,76 
 70,2,4,6
9
528 
793