ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 14/12/2021
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
359804
Giải nhất
11610
Giải nhì
32830
Giải ba
47788
63519
Giải tư
25712
67667
21742
73831
03309
14318
37983
Giải năm
8453
Giải sáu
2165
2226
0155
Giải bảy
442
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,304,9
310,2,8,9
1,4226,8
5,830,1
0422
5,653,5
265,7
67 
1,2,883,8
0,19 
 
Ngày: 07/12/2021
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
034106
Giải nhất
45697
Giải nhì
23095
Giải ba
65727
53457
Giải tư
69582
53196
74178
59794
83678
12067
96957
Giải năm
8304
Giải sáu
1248
4038
2599
Giải bảy
721
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
219
821,7
 38
0,948
9572
0,967
2,52,6,9782
3,4,7282
1,994,5,6,7
9
 
Ngày: 30/11/2021
XSVT - Loại vé: 11E
Giải ĐB
673483
Giải nhất
59439
Giải nhì
38438
Giải ba
79319
18996
Giải tư
14739
48366
54501
15726
84776
20215
74685
Giải năm
3895
Giải sáu
3365
4312
1437
Giải bảy
015
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 01
012,52,9
126
837,8,92
 4 
12,6,8,95 
2,6,7,965,6
3,876
383,5,7
1,3295,6
 
Ngày: 23/11/2021
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
611663
Giải nhất
01808
Giải nhì
13912
Giải ba
96510
80168
Giải tư
17237
33566
59817
52717
01833
37897
63318
Giải năm
2766
Giải sáu
9625
9633
1019
Giải bảy
616
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,2,6,72
8,9
125
32,6332,7
 4 
257
1,6263,62,8
12,3,5,97 
0,1,68 
197
 
Ngày: 16/11/2021
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
433026
Giải nhất
59594
Giải nhì
04310
Giải ba
49510
66530
Giải tư
99294
70493
72907
56401
06786
63888
93924
Giải năm
0373
Giải sáu
4771
3492
4412
Giải bảy
482
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
12,301,5,7
0,7102,2
1,8,924,6
7,930
2,924 
05 
2,86 
071,3
882,6,8
 92,3,42
 
Ngày: 09/11/2021
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
512562
Giải nhất
86894
Giải nhì
38454
Giải ba
57443
81113
Giải tư
43442
09636
24734
06445
20454
53125
08486
Giải năm
4491
Giải sáu
0987
0047
6044
Giải bảy
440
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
40 
913
4,625
1,434,62
3,4,52,940,2,3,4
5,7
2,4542
32,862
4,87 
 86,7
 91,4
 
Ngày: 02/11/2021
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
208483
Giải nhất
47226
Giải nhì
31059
Giải ba
94651
23685
Giải tư
41993
38704
37810
10718
07534
13824
95754
Giải năm
5024
Giải sáu
6927
5996
5392
Giải bảy
003
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
103,4
510,8
923,42,6,7
0,2,8,934
0,22,3,54 
851,4,9
2,96 
27 
183,5
592,3,6