ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 21/05/2013
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
928234
Giải nhất
88809
Giải nhì
41432
Giải ba
07688
88985
Giải tư
01885
74500
58499
67624
03675
16209
00370
Giải năm
2685
Giải sáu
8981
6797
4917
Giải bảy
703
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,92
817
324
032,4
2,34 
7,8359
 6 
1,970,5
881,53,8
02,5,997,9
 
Ngày: 14/05/2013
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
697738
Giải nhất
84666
Giải nhì
45435
Giải ba
87561
64997
Giải tư
87814
93236
71624
64597
14260
00134
86044
Giải năm
6054
Giải sáu
4457
4201
3653
Giải bảy
755
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
601
0,614
 24
534,5,6,8
1,2,3,4
5
44
3,553,4,5,7
3,660,1,6
5,9279
38 
7972
 
Ngày: 07/05/2013
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
995507
Giải nhất
36509
Giải nhì
60843
Giải ba
23645
32594
Giải tư
84361
76625
52406
39628
85267
34795
58035
Giải năm
1702
Giải sáu
4895
3559
7016
Giải bảy
004
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
602,4,6,7
9
616
025,8
435
0,943,5
2,3,4,9259
0,160,1,7
0,67 
28 
0,594,52
 
Ngày: 30/04/2013
XSVT - Loại vé: 4E
Giải ĐB
837205
Giải nhất
66672
Giải nhì
93468
Giải ba
83058
68758
Giải tư
10498
10850
11232
54256
34370
77924
69641
Giải năm
2117
Giải sáu
2545
7106
5472
Giải bảy
456
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,705,6
1,411,7
3,7224
 32
241,5
0,450,62,82
0,5268
170,22
52,6,98 
 98
 
Ngày: 23/04/2013
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
611908
Giải nhất
37901
Giải nhì
88582
Giải ba
46700
77490
Giải tư
06893
11233
96149
56364
69140
31472
02772
Giải năm
6434
Giải sáu
0084
2407
2501
Giải bảy
150
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,900,12,7,8
021 
72,82 
3,933,4,6
3,6,840,9
 50
364
0722
082,4
490,3
 
Ngày: 16/04/2013
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
488636
Giải nhất
47409
Giải nhì
21940
Giải ba
88452
63463
Giải tư
07696
76076
77376
77087
29575
07362
14582
Giải năm
4082
Giải sáu
9421
7156
3407
Giải bảy
220
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,407,9
217
5,6,8220,1
636
 40
752,6
3,5,72,962,3
0,1,875,62
 822,7
096
 
Ngày: 09/04/2013
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
148165
Giải nhất
40426
Giải nhì
95311
Giải ba
26520
97498
Giải tư
71538
40316
23415
02307
78600
36701
61288
Giải năm
0919
Giải sáu
5786
7435
0893
Giải bảy
449
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,7
0,111,5,6,7
9
 20,6
935,8
 49
1,3,65 
1,2,865
0,17 
3,8,986,8
1,493,8