ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 01/03/2022
XSDLK
Giải ĐB
835822
Giải nhất
44433
Giải nhì
22343
Giải ba
69410
01251
Giải tư
18754
59055
07542
89304
30215
38391
13463
Giải năm
6157
Giải sáu
8955
9005
5209
Giải bảy
654
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
104,5,9
5,910,5
2,422
3,4,633
0,5242,3
0,1,5351,42,53,7
 63
57 
 8 
091
 
Ngày: 22/02/2022
XSDLK
Giải ĐB
527623
Giải nhất
40735
Giải nhì
34166
Giải ba
32887
95016
Giải tư
99485
74479
30321
29362
94426
45325
79755
Giải năm
9864
Giải sáu
6066
4505
6576
Giải bảy
757
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
216
621,3,5,6
0,235
64 
0,2,3,5
8
55,7
1,2,62,762,4,62
5,876,9
 85,7
79 
 
Ngày: 15/02/2022
XSDLK
Giải ĐB
253029
Giải nhất
83159
Giải nhì
53704
Giải ba
84506
21555
Giải tư
83895
40271
85458
97540
29046
20255
40639
Giải năm
3931
Giải sáu
6502
0033
5902
Giải bảy
700
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,400,22,4,6
3,71 
0229
331,3,6,9
040,6
52,9552,8,9
0,3,46 
 71
58 
2,3,595
 
Ngày: 08/02/2022
XSDLK
Giải ĐB
789735
Giải nhất
56913
Giải nhì
58545
Giải ba
99465
37738
Giải tư
11373
72128
38425
84399
69058
58352
95186
Giải năm
5317
Giải sáu
6398
4365
8368
Giải bảy
275
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,3,7
1,525,8
1,735,8
 45
2,3,4,62
7
52,8
8652,8
173,5
2,3,5,6
9
86
998,9
 
Ngày: 01/02/2022
XSDLK
Giải ĐB
004291
Giải nhất
64536
Giải nhì
34119
Giải ba
09434
38190
Giải tư
90073
48138
49092
53593
60514
30235
95975
Giải năm
9443
Giải sáu
0091
2616
0137
Giải bảy
963
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
90 
9214,6,9
92 
4,6,7,934,5,6,7
8,9
1,343
3,75 
1,363
373,5
38 
1,390,12,2,3
 
Ngày: 25/01/2022
XSDLK
Giải ĐB
751463
Giải nhất
39840
Giải nhì
34820
Giải ba
10339
85162
Giải tư
46891
40734
39398
00108
00361
77199
06098
Giải năm
7636
Giải sáu
3193
6971
8481
Giải bảy
314
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,408
6,7,8,914
620
3,6,933,4,6,9
1,340
 5 
361,2,3
 71
0,9281
3,991,3,82,9
 
Ngày: 18/01/2022
XSDLK
Giải ĐB
707749
Giải nhất
80340
Giải nhì
13163
Giải ba
40627
93575
Giải tư
23137
37753
05930
84561
51282
23207
77319
Giải năm
1045
Giải sáu
5566
5520
4530
Giải bảy
436
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,32,407
619
820,7
5,6302,6,7
 40,5,9
4,753
3,6,961,3,6
0,2,375
 82
1,496