ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 10/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
548075
Giải nhất
72837
Giải nhì
37168
Giải ba
42993
37294
Giải tư
67644
18765
32493
26715
68335
81001
90080
Giải năm
4061
Giải sáu
9282
9392
6507
Giải bảy
660
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
6,801,7
0,612,5
1,8,92 
9235,7
4,944
1,3,6,75 
 60,1,5,8
0,375
680,2
 92,32,4
 
Ngày: 03/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
136153
Giải nhất
68695
Giải nhì
04433
Giải ba
40123
44666
Giải tư
75421
02426
76629
91377
79362
10741
00756
Giải năm
4546
Giải sáu
9074
8780
2929
Giải bảy
997
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,3,41 
621,3,6,92
2,3,531,3
741,6
953,6
2,4,5,662,6
7,974,7
 80
2295,7
 
Ngày: 27/10/2015
XSDLK
Giải ĐB
985735
Giải nhất
43610
Giải nhì
96066
Giải ba
00240
80570
Giải tư
22184
50248
90596
30615
81192
17501
11353
Giải năm
2329
Giải sáu
1584
2274
5791
Giải bảy
503
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701,3
0,910,5
923,9
0,2,535
7,8240,8
1,353
6,966
 70,4
4842
291,2,6
 
Ngày: 20/10/2015
XSDLK
Giải ĐB
448776
Giải nhất
71665
Giải nhì
64370
Giải ba
11590
41814
Giải tư
04795
84764
09467
28168
60321
55855
88962
Giải năm
8009
Giải sáu
3274
0471
3729
Giải bảy
408
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
7,908,9
2,714
621,9
 3 
1,6,74 
5,6,955
762,4,5,7
8
6,970,1,4,6
0,68 
0,290,5,7
 
Ngày: 13/10/2015
XSDLK
Giải ĐB
229735
Giải nhất
79899
Giải nhì
83754
Giải ba
14165
02845
Giải tư
52191
56158
17198
56295
92776
58437
19436
Giải năm
6141
Giải sáu
2512
6004
7957
Giải bảy
015
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,912,5
12 
 35,6,72
0,541,5
1,3,4,6
9
54,7,8
3,765
32,576
5,98 
991,5,8,9
 
Ngày: 06/10/2015
XSDLK
Giải ĐB
884075
Giải nhất
14961
Giải nhì
25883
Giải ba
38652
47958
Giải tư
96098
98340
28130
58705
86417
21463
30330
Giải năm
6791
Giải sáu
4751
7922
7818
Giải bảy
678
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
32,405
5,6,917,8
2,522
3,6,8302,3
 40
0,751,2,8
 61,3
175,8
1,5,7,983
 91,8
 
Ngày: 29/09/2015
XSDLK
Giải ĐB
906671
Giải nhất
10296
Giải nhì
35310
Giải ba
18677
42094
Giải tư
23267
32697
62990
14088
55040
45293
55173
Giải năm
7373
Giải sáu
8554
4451
8605
Giải bảy
986
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,4,905
5,710,7
 2 
72,93 
5,940
051,4
8,967
1,6,7,971,32,7
886,8
 90,3,4,6
7