ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 17/05/2011
XSDLK
Giải ĐB
67897
Giải nhất
19974
Giải nhì
83893
Giải ba
76498
73393
Giải tư
83036
01427
66499
12160
37262
17077
41663
Giải năm
0629
Giải sáu
1024
2839
9660
Giải bảy
370
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
63,70 
 1 
624,7,9
6,9236,9
2,74 
 5 
3603,2,3
2,7,970,4,7
98 
2,3,9932,7,8,9
 
Ngày: 10/05/2011
XSDLK
Giải ĐB
25214
Giải nhất
25513
Giải nhì
22923
Giải ba
73960
89095
Giải tư
36198
96304
26354
85176
45277
51365
21568
Giải năm
0504
Giải sáu
0910
1238
4750
Giải bảy
187
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6042
 10,3,4
 23
1,2,838
02,1,54 
6,950,4
760,5,8
7,876,7
3,6,983,7
 95,8
 
Ngày: 03/05/2011
XSDLK
Giải ĐB
10162
Giải nhất
04233
Giải nhì
05146
Giải ba
38710
09905
Giải tư
59616
51657
95336
96774
82825
93659
48993
Giải năm
3292
Giải sáu
5401
6919
5960
Giải bảy
213
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,601,5
010,3,6,9
6,925
1,3,933,6
746
0,2,757,9
1,3,460,2
574,5
 8 
1,592,3
 
Ngày: 26/04/2011
XSDLK
Giải ĐB
05548
Giải nhất
34193
Giải nhì
33929
Giải ba
11029
24060
Giải tư
45676
80934
08445
82001
78467
67009
19121
Giải năm
0944
Giải sáu
1774
4296
8625
Giải bảy
858
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
601,9
0,212
121,5,92
934
3,4,744,5,8
2,458
7,960,7
674,6
4,58 
0,2293,6
 
Ngày: 19/04/2011
XSDLK
Giải ĐB
61835
Giải nhất
46462
Giải nhì
03155
Giải ba
04343
11716
Giải tư
62027
04817
77770
85927
15504
14231
13377
Giải năm
9344
Giải sáu
7768
5476
8322
Giải bảy
282
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
704
316,7
2,6,822,4,72
431,5
0,2,443,4
3,555
1,762,8
1,22,770,6,7
682
 9 
 
Ngày: 12/04/2011
XSDLK
Giải ĐB
93001
Giải nhất
60710
Giải nhì
26179
Giải ba
06823
21301
Giải tư
75148
18493
98977
21731
02950
88102
91825
Giải năm
0808
Giải sáu
6127
5990
7347
Giải bảy
137
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,5,9012,2,8
02,310
023,5,7
2,931,7
747,8
250
 6 
2,3,4,774,7,9
0,48 
790,3
 
Ngày: 05/04/2011
XSDLK
Giải ĐB
26540
Giải nhất
85674
Giải nhì
84400
Giải ba
73921
46843
Giải tư
42048
45237
40095
96064
63454
46043
40835
Giải năm
5627
Giải sáu
9185
6449
5715
Giải bảy
108
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,400,8
215
921,7
4235,7
5,6,740,32,8,9
1,3,8,954
 64
2,374
0,485
492,5