ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 27/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
046409
Giải nhất
53390
Giải nhì
95082
Giải ba
14526
89804
Giải tư
29172
95040
67690
80701
54447
19938
64858
Giải năm
6619
Giải sáu
7402
0520
1563
Giải bảy
519
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,9201,2,4,9
0192
0,7,820,6
638
040,7
 50,8
263
472
3,582
0,12902
 
Ngày: 20/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
758292
Giải nhất
64680
Giải nhì
35597
Giải ba
06649
77703
Giải tư
44304
95011
46529
07929
53743
53861
00542
Giải năm
9227
Giải sáu
6231
9524
8742
Giải bảy
836
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
803,4
1,3,611,8
42,924,7,92
0,431,6
0,2422,3,9
 5 
361
2,97 
180
22,492,7
 
Ngày: 13/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
095450
Giải nhất
01387
Giải nhì
87811
Giải ba
34519
66939
Giải tư
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
Giải năm
1009
Giải sáu
4633
3209
9285
Giải bảy
105
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,905,92
1,511,9
 2 
333,8,9
6,94 
0,8250,1
 64,7
6,8,97 
3852,7
02,1,390,4,7
 
Ngày: 06/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
122385
Giải nhất
36420
Giải nhì
96179
Giải ba
60153
49551
Giải tư
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
Giải năm
3467
Giải sáu
3076
0791
8474
Giải bảy
099
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
209
5,6,912,7
120,4
53 
2,5,74 
851,3,4,6
5,761,7
1,6,874,6,9
 85,7
0,7,991,9
 
Ngày: 30/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
973988
Giải nhất
65200
Giải nhì
63888
Giải ba
77976
96600
Giải tư
40420
06407
59442
36880
56072
63211
75029
Giải năm
0789
Giải sáu
5420
2392
4584
Giải bảy
672
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
02,22,8002,7
111
4,72,9202,9
 3 
842
 5 
76 
0722,6
82,980,4,82,9
2,892,8
 
Ngày: 23/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
872684
Giải nhất
28962
Giải nhì
20885
Giải ba
37740
49784
Giải tư
14016
82589
04551
77326
77638
99750
65354
Giải năm
4467
Giải sáu
3575
7908
5863
Giải bảy
662
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,5,608
516
6226
638
5,8240
7,850,1,4
1,260,22,3,7
675
0,3842,5,9
89 
 
Ngày: 16/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
874065
Giải nhất
14025
Giải nhì
59917
Giải ba
43552
05445
Giải tư
64592
69197
87019
04422
61426
76759
10443
Giải năm
5884
Giải sáu
1898
5803
1214
Giải bảy
360
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
603
 14,7,9
2,5,922,5,6
0,43 
1,843,5
2,4,652,9
2,960,5
1,97 
984
1,592,6,7,8