ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 11/11/2016
XSGL
Giải ĐB
24165
Giải nhất
52794
Giải nhì
57203
Giải ba
88621
52939
Giải tư
41743
27697
71678
17438
01661
62927
14749
Giải năm
8972
Giải sáu
2360
7359
0534
Giải bảy
170
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
6,703
2,61 
721,7
0,434,8,9
3,943,5,9
4,659
 60,1,5
2,970,2,8
3,78 
3,4,594,7
 
Ngày: 04/11/2016
XSGL
Giải ĐB
94658
Giải nhất
59838
Giải nhì
95955
Giải ba
20252
03978
Giải tư
87504
49027
26640
26864
41155
86702
27899
Giải năm
3781
Giải sáu
9428
2552
0216
Giải bảy
980
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,802,4
816
0,5227,8
 38
0,640
52522,52,8
164
2782
2,3,5,7280,1
999
 
Ngày: 28/10/2016
XSGL
Giải ĐB
21670
Giải nhất
93400
Giải nhì
19026
Giải ba
89589
69860
Giải tư
26319
85937
88083
02878
05508
91465
81727
Giải năm
5848
Giải sáu
3739
4162
1831
Giải bảy
901
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7200,1,8
0,319
626,7
831,7,9
 48
65 
260,2,5
2,3702,8
0,4,783,9
1,3,89 
 
Ngày: 21/10/2016
XSGL
Giải ĐB
53563
Giải nhất
02414
Giải nhì
57043
Giải ba
93036
59520
Giải tư
91167
87351
06700
97493
58684
56052
97064
Giải năm
4045
Giải sáu
7183
9878
9366
Giải bảy
500
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
02,2002
514
520
4,6,82,936
1,6,843,5
451,2
3,663,4,6,7
678
7832,4
 93
 
Ngày: 14/10/2016
XSGL
Giải ĐB
47716
Giải nhất
00872
Giải nhì
96990
Giải ba
30317
19739
Giải tư
57603
54340
30291
54272
86325
04092
53000
Giải năm
2374
Giải sáu
5434
5471
8041
Giải bảy
283
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,3
4,7,916,7
72,925
0,834,9
3,740,1
2,65 
165
171,22,4
 83
390,1,2
 
Ngày: 07/10/2016
XSGL
Giải ĐB
37796
Giải nhất
25233
Giải nhì
38046
Giải ba
52059
86834
Giải tư
05518
35767
49015
15865
61840
12971
97238
Giải năm
4828
Giải sáu
4239
6165
3747
Giải bảy
258
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
40 
715,8
628
333,4,8,9
340,6,7
1,6258,9
4,962,52,7
4,671
1,2,3,58 
3,596
 
Ngày: 30/09/2016
XSGL
Giải ĐB
68700
Giải nhất
66625
Giải nhì
20294
Giải ba
83364
71734
Giải tư
78810
60312
90835
15167
89206
39193
77647
Giải năm
1961
Giải sáu
1834
5125
8099
Giải bảy
974
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6,9
610,2
1252
9342,5
32,6,7,947
22,35 
061,4,7
4,674
 8 
0,993,4,9