ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 27/11/2016
XSKT
Giải ĐB
25334
Giải nhất
93714
Giải nhì
20241
Giải ba
14382
94610
Giải tư
34535
08584
27661
79167
49569
22805
46838
Giải năm
1580
Giải sáu
4777
6540
2124
Giải bảy
993
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,4,805
4,610,4
823,4
2,934,5,8
1,2,3,840,1
0,35 
 61,7,9
6,777
380,2,4
693
 
Ngày: 20/11/2016
XSKT
Giải ĐB
25671
Giải nhất
75035
Giải nhì
87859
Giải ba
07537
52599
Giải tư
13874
48628
46769
13335
38748
70482
74622
Giải năm
4399
Giải sáu
4757
7751
3996
Giải bảy
976
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,71 
22,8222,8
 352,7
748
3251,7,9
7,969
3,571,4,6
2,482
5,6,9296,92
 
Ngày: 13/11/2016
XSKT
Giải ĐB
05345
Giải nhất
53268
Giải nhì
09297
Giải ba
65200
91462
Giải tư
46739
83823
79800
74684
95886
89073
57851
Giải năm
1992
Giải sáu
3366
8501
7513
Giải bảy
271
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
02002,1
0,5,713
6,923
1,2,739
845
451,6
5,6,862,6,8
971,3
684,6
392,7
 
Ngày: 06/11/2016
XSKT
Giải ĐB
87032
Giải nhất
79910
Giải nhì
61201
Giải ba
80224
11485
Giải tư
60319
03793
21376
84835
07776
53763
33766
Giải năm
9932
Giải sáu
1447
1519
0553
Giải bảy
571
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
101
0,710,92
3224
5,6,9322,5
247
3,7,853
6,7263,6
471,5,62
 85
1293
 
Ngày: 30/10/2016
XSKT
Giải ĐB
62241
Giải nhất
67023
Giải nhì
44183
Giải ba
18233
20853
Giải tư
49763
50252
16640
71142
36583
67733
92253
Giải năm
3384
Giải sáu
5356
7142
1475
Giải bảy
215
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
40 
415
42,523
2,32,52,6
82
332
840,1,22
1,752,32,6
5,763
 75,6
 832,4
 9 
 
Ngày: 23/10/2016
XSKT
Giải ĐB
58939
Giải nhất
37838
Giải nhì
76182
Giải ba
52108
12339
Giải tư
33881
13764
61808
50239
17412
48172
77966
Giải năm
9463
Giải sáu
4975
9182
0279
Giải bảy
955
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 082
812
1,7,822 
638,93
64 
5,755
6,863,4,6
 72,5,9
02,381,22,6
33,79 
 
Ngày: 16/10/2016
XSKT
Giải ĐB
87343
Giải nhất
02914
Giải nhì
71747
Giải ba
84362
28995
Giải tư
50934
72005
48346
40967
00042
04193
28210
Giải năm
8516
Giải sáu
4392
6590
9634
Giải bảy
741
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,905
410,4,6
4,6,92 
4,9342
1,32,541,2,3,6
7
0,954
1,462,7
4,67 
 8 
 90,2,3,5