ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 07/11/2014
XSNT
Giải ĐB
828613
Giải nhất
20496
Giải nhì
93370
Giải ba
47060
95706
Giải tư
15909
86990
13970
42131
41352
57526
82874
Giải năm
0709
Giải sáu
9822
4585
0896
Giải bảy
874
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
6,72,906,92
313
2,522,6
131
724 
852
0,2,9260
8702,42
 85,7
0290,62
 
Ngày: 31/10/2014
XSNT
Giải ĐB
918682
Giải nhất
25171
Giải nhì
73914
Giải ba
20733
04895
Giải tư
62033
25979
06026
39233
66324
72821
61394
Giải năm
6345
Giải sáu
0023
8109
5882
Giải bảy
325
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,711,4
8221,3,4,5
6
2,33333
1,2,945
2,4,95 
26 
 71,9
 822
0,794,5
 
Ngày: 24/10/2014
XSNT
Giải ĐB
297436
Giải nhất
86276
Giải nhì
98217
Giải ba
16759
42772
Giải tư
85717
06610
68061
24179
27617
35573
40614
Giải năm
1425
Giải sáu
9376
8375
4806
Giải bảy
024
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
106
610,4,73
724,5
736
1,24 
2,759
0,3,7261
13,972,3,5,62
9
 8 
5,797
 
Ngày: 17/10/2014
XSNT
Giải ĐB
054808
Giải nhất
60827
Giải nhì
63046
Giải ba
90162
97875
Giải tư
40700
65271
74316
83013
47391
36945
49118
Giải năm
8000
Giải sáu
9103
8641
3723
Giải bảy
921
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,3,8
2,4,7,913,6,8
621,3,7
0,1,23 
 41,5,6
4,75 
1,462
271,5
0,18 
 90,1
 
Ngày: 10/10/2014
XSNT
Giải ĐB
019165
Giải nhất
16539
Giải nhì
40662
Giải ba
11529
96086
Giải tư
93579
63140
66085
55910
84035
87317
26235
Giải năm
4679
Giải sáu
4708
9586
5695
Giải bảy
841
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,408
410,7
625,9
 352,9
 40,1
2,32,6,8
9
5 
8262,5
1792
085,62
2,3,7295
 
Ngày: 03/10/2014
XSNT
Giải ĐB
544282
Giải nhất
99224
Giải nhì
85800
Giải ba
30597
31654
Giải tư
65601
95774
10242
01172
30506
83093
81848
Giải năm
3409
Giải sáu
6711
3693
4214
Giải bảy
157
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,9
0,111,4
4,7,824
923 
1,2,5,742,8
 54,7
06 
5,8,972,4
482,7
0932,7
 
Ngày: 26/09/2014
XSNT
Giải ĐB
027149
Giải nhất
08849
Giải nhì
83254
Giải ba
71354
29774
Giải tư
57802
35853
45420
45134
22361
76177
24868
Giải năm
0872
Giải sáu
9749
4249
2312
Giải bảy
590
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,902
612
0,1,720
5,734
3,52,7494
 53,42
 61,8
772,3,4,7
68 
4490