ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 28/03/2014
XSNT
Giải ĐB
515761
Giải nhất
37919
Giải nhì
22884
Giải ba
10794
25749
Giải tư
11077
10192
13178
42136
90221
52956
42622
Giải năm
1579
Giải sáu
6097
4611
6846
Giải bảy
244
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,611,9
2,921,2
 36
4,8,944,6,92
 56
3,4,561
7,977,8,9
784
1,42,792,4,7
 
Ngày: 21/03/2014
XSNT
Giải ĐB
161591
Giải nhất
17574
Giải nhì
46549
Giải ba
85003
77840
Giải tư
56091
40026
30655
18435
60915
98522
31775
Giải năm
9826
Giải sáu
7029
3558
7260
Giải bảy
038
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,603
7,9215
222,62,9
035,8
740,9
1,3,5,755,8
2260
 71,4,5
3,58 
2,4912
 
Ngày: 14/03/2014
XSNT
Giải ĐB
036495
Giải nhất
42153
Giải nhì
45205
Giải ba
05486
98166
Giải tư
67685
33459
13212
77006
35361
95809
99035
Giải năm
1558
Giải sáu
6594
2882
3103
Giải bảy
618
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,6,9
612,8
1,823
0,2,535
94 
0,3,8,953,8,9
0,6,861,6
 7 
1,582,5,6
0,594,5
 
Ngày: 07/03/2014
XSNT
Giải ĐB
598957
Giải nhất
82845
Giải nhì
32936
Giải ba
50882
85860
Giải tư
99833
26235
33961
93625
03526
43103
20069
Giải năm
8517
Giải sáu
3008
0499
9292
Giải bảy
224
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
603,8
617
8,924,5,6
0,333,5,6
245
2,3,457,8
2,360,1,9
1,57 
0,582
6,992,9
 
Ngày: 28/02/2014
XSNT
Giải ĐB
956365
Giải nhất
18066
Giải nhì
56096
Giải ba
21413
79343
Giải tư
50581
20130
51251
42555
00627
15767
66182
Giải năm
3830
Giải sáu
4575
6608
1181
Giải bảy
037
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
3208
5,8213
7,827
1,4302,7
 43
5,6,751,5
6,965,6,7
2,3,672,5
0812,2
 96
 
Ngày: 21/02/2014
XSNT
Giải ĐB
436035
Giải nhất
15970
Giải nhì
07792
Giải ba
59440
76143
Giải tư
16068
54467
89202
15290
82458
37892
38190
Giải năm
5847
Giải sáu
7971
3215
7129
Giải bảy
119
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,7,9202
715,9
0,9229
4,935
 40,3,7
1,358
 67,8
4,670,1
5,68 
1,2902,22,3
 
Ngày: 14/02/2014
XSNT
Giải ĐB
657966
Giải nhất
79883
Giải nhì
75106
Giải ba
83779
24267
Giải tư
73654
07954
64690
03769
55966
36627
83580
Giải năm
7332
Giải sáu
9893
9861
3610
Giải bảy
664
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,8,906
3,610
327
8,931,2
52,64 
 542
0,6261,4,62,7
9
2,679
 80,3
6,790,3