ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 12/04/2010
XSPY
Giải ĐB
91250
Giải nhất
61885
Giải nhì
50696
Giải ba
67182
24533
Giải tư
79086
08091
70923
41108
61546
67044
03232
Giải năm
1304
Giải sáu
8276
5922
7564
Giải bảy
619
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502,4,8
919
0,2,3,822,3
2,332,3
0,4,644,6
850
4,7,8,964
 76
082,5,6
191,6
 
Ngày: 05/04/2010
XSPY
Giải ĐB
74796
Giải nhất
76684
Giải nhì
47770
Giải ba
71376
69913
Giải tư
60791
36196
46925
49987
55330
69991
89231
Giải năm
0147
Giải sáu
1199
5276
0992
Giải bảy
078
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
3,9213
925,7
130,1
847
25 
72,926 
2,4,870,62,8
784,7
9912,2,62,9
 
Ngày: 29/03/2010
XSPY
Giải ĐB
39786
Giải nhất
36117
Giải nhì
25911
Giải ba
76154
55892
Giải tư
54056
75392
23907
07775
52417
46126
62452
Giải năm
0568
Giải sáu
2650
1522
6348
Giải bảy
023
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
507
111,72
2,3,5,9222,3,6
232
548
750,2,4,6
2,5,868
0,1275
4,686
 922
 
Ngày: 22/03/2010
XSPY
Giải ĐB
61238
Giải nhất
66373
Giải nhì
54156
Giải ba
99513
40113
Giải tư
12328
59251
53016
03123
05014
11126
90314
Giải năm
7302
Giải sáu
4666
7584
7003
Giải bảy
899
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
5,9132,42,6
023,6,8
0,12,2,738
12,84 
 51,6
1,2,5,666
 73
2,384
991,9
 
Ngày: 15/03/2010
XSPY
Giải ĐB
23931
Giải nhất
61741
Giải nhì
22660
Giải ba
88367
52976
Giải tư
09201
39955
69892
32175
45269
44924
05716
Giải năm
9911
Giải sáu
3418
6092
9147
Giải bảy
186
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
601
0,1,3,411,6,8
9224
531
241,7
5,753,5
1,7,860,7,9
4,675,6
186
6922
 
Ngày: 08/03/2010
XSPY
Giải ĐB
92305
Giải nhất
99387
Giải nhì
21129
Giải ba
74071
08751
Giải tư
57143
49303
12783
23012
68078
45406
30550
Giải năm
5619
Giải sáu
7953
4668
2864
Giải bảy
821
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
503,5,6
2,5,712,9
121,9
0,4,5,83 
643,7
050,1,3
064,8
4,871,8
6,783,7
1,29 
 
Ngày: 01/03/2010
XSPY
Giải ĐB
77565
Giải nhất
84992
Giải nhì
04114
Giải ba
04989
03174
Giải tư
16716
75526
56155
43017
44711
61046
44334
Giải năm
8617
Giải sáu
1183
6626
3276
Giải bảy
012
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,2,4,62
72
1,9262
834
1,3,746
5,655
12,22,4,765
1274,6
 83,9
892