ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 25/01/2021
XSPY
Giải ĐB
226388
Giải nhất
56196
Giải nhì
78757
Giải ba
99426
63643
Giải tư
98735
86919
02827
01011
02723
69567
84796
Giải năm
6246
Giải sáu
2390
1429
0632
Giải bảy
994
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
90 
111,9
3,423,6,7,9
2,432,5
942,3,6
357
2,4,9267
2,5,67 
888
1,290,4,62
 
Ngày: 18/01/2021
XSPY
Giải ĐB
266089
Giải nhất
20248
Giải nhì
49929
Giải ba
98418
49149
Giải tư
44338
03911
78165
21716
07393
30357
71123
Giải năm
8568
Giải sáu
7986
7401
5410
Giải bảy
599
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101
0,110,1,6,8
 23,9
2,938
 48,9
657
1,865,8
57 
1,3,4,6
8
86,8,9
2,4,8,993,9
 
Ngày: 11/01/2021
XSPY
Giải ĐB
038803
Giải nhất
75126
Giải nhì
74117
Giải ba
81332
55847
Giải tư
52352
38662
49709
95112
31756
41837
86215
Giải năm
3263
Giải sáu
5726
8644
0596
Giải bảy
434
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
 12,5,7
1,3,5,6263
0,632,4,7
3,444,7
152,6
23,5,962,3
1,3,47 
 8 
096
 
Ngày: 04/01/2021
XSPY
Giải ĐB
674382
Giải nhất
97725
Giải nhì
21124
Giải ba
10249
31568
Giải tư
35192
72568
00871
59013
56821
57548
44510
Giải năm
8286
Giải sáu
9357
7005
2438
Giải bảy
155
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
105
2,710,3
8,921,4,5
138
245,8,9
0,2,4,555,7
8682
571
3,4,6282,6
492
 
Ngày: 28/12/2020
XSPY
Giải ĐB
739446
Giải nhất
22079
Giải nhì
90606
Giải ba
74075
27565
Giải tư
14140
76899
72763
94812
74625
74265
76874
Giải năm
8610
Giải sáu
9769
1579
1965
Giải bảy
516
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,406
 10,2,6
1,925
63 
740,6
2,63,75 
0,1,463,53,9
 74,5,92
 8 
6,72,992,9
 
Ngày: 21/12/2020
XSPY
Giải ĐB
535685
Giải nhất
59167
Giải nhì
16471
Giải ba
28992
73140
Giải tư
18255
64536
49722
92150
14044
82495
32920
Giải năm
0753
Giải sáu
5071
9578
5366
Giải bảy
707
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,4,507
7213
2,920,2
1,536
440,4
5,8,950,3,5
3,666,7
0,6712,8
785
 92,5
 
Ngày: 14/12/2020
XSPY
Giải ĐB
075839
Giải nhất
41259
Giải nhì
74580
Giải ba
64547
05185
Giải tư
80454
77841
80561
17950
00066
09376
86761
Giải năm
7020
Giải sáu
7120
9053
3443
Giải bảy
747
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,5,800
4,621 
 202
4,539
541,3,72
850,3,4,9
6,7612,6
4276
 80,5
3,59