ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 25/11/2013
XSPY
Giải ĐB
773907
Giải nhất
37418
Giải nhì
90933
Giải ba
99817
39145
Giải tư
63907
03264
40833
96000
30632
90326
50543
Giải năm
8880
Giải sáu
8913
4199
4389
Giải bảy
371
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,800,72,8
713,7,8
326
1,32,432,32
643,5
45 
264
02,171
0,180,9
8,999
 
Ngày: 18/11/2013
XSPY
Giải ĐB
379158
Giải nhất
50742
Giải nhì
30827
Giải ba
07406
89144
Giải tư
84975
69559
70902
41460
41812
17690
99901
Giải năm
1442
Giải sáu
8983
3129
4458
Giải bảy
222
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2,6
012
0,1,2,4222,7,9
83 
4422,4,5
4,7582,9
060
275
5283
2,590
 
Ngày: 11/11/2013
XSPY
Giải ĐB
514057
Giải nhất
22276
Giải nhì
88451
Giải ba
89705
85725
Giải tư
99822
00808
24481
12032
47245
66075
49062
Giải năm
1112
Giải sáu
7293
0921
9878
Giải bảy
185
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
2,5,812
1,2,3,621,2,52
932
 45
0,22,4,7
8
51,7
762
575,6,8
0,781,5
 93
 
Ngày: 04/11/2013
XSPY
Giải ĐB
761332
Giải nhất
80101
Giải nhì
42044
Giải ba
87824
71723
Giải tư
86232
75015
42835
18241
80153
27944
31069
Giải năm
2848
Giải sáu
6963
6522
0082
Giải bảy
572
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,415
2,32,7,822,3,4
2,5,6,8322,5
2,4241,42,8
1,353
 63,9
 72
482,3
69 
 
Ngày: 28/10/2013
XSPY
Giải ĐB
944336
Giải nhất
85495
Giải nhì
91043
Giải ba
21052
18081
Giải tư
25129
44043
13967
33115
71943
94872
03006
Giải năm
6613
Giải sáu
4640
1227
8394
Giải bảy
964
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
406
813,5
5,727,9
1,4336
6,940,33
1,6,952
0,364,5,7
2,672
 81
294,5
 
Ngày: 21/10/2013
XSPY
Giải ĐB
264605
Giải nhất
24337
Giải nhì
71536
Giải ba
93256
18129
Giải tư
81235
72746
23542
08330
84505
24137
18698
Giải năm
2297
Giải sáu
3102
2499
9404
Giải bảy
685
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
302,4,52
 1 
0,429
 30,5,6,72
042,5,6
02,3,4,856
3,4,56 
32,97 
985
2,997,8,9
 
Ngày: 14/10/2013
XSPY
Giải ĐB
830734
Giải nhất
44006
Giải nhì
56692
Giải ba
66824
38356
Giải tư
93858
27381
52985
53427
07960
11169
03770
Giải năm
9987
Giải sáu
2068
3163
2041
Giải bảy
141
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,704,6
42,81 
924,7
634
0,2,3412
856,8
0,560,3,8,9
2,870
5,681,5,7
692