ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 14/03/2013
XSQB
Giải ĐB
84242
Giải nhất
83909
Giải nhì
52704
Giải ba
87529
36995
Giải tư
91745
68861
19251
50033
50643
78798
63344
Giải năm
4340
Giải sáu
1282
4499
5872
Giải bảy
776
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
403,4,9
5,61 
4,7,829
0,3,433
0,440,2,3,4
5
4,951
761
 72,6
982
0,2,995,8,9
 
Ngày: 07/03/2013
XSQB
Giải ĐB
61319
Giải nhất
79410
Giải nhì
68398
Giải ba
42845
38509
Giải tư
73870
67788
69595
87768
17289
18037
18504
Giải năm
2937
Giải sáu
3676
8271
1638
Giải bảy
888
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,704,9
710,9
 2 
 30,72,8
045
4,95 
768
3270,1,6
3,6,82,9882,9
0,1,895,8
 
Ngày: 28/02/2013
XSQB
Giải ĐB
34615
Giải nhất
56459
Giải nhì
39400
Giải ba
21725
97868
Giải tư
51508
81315
52417
64274
87031
28168
45017
Giải năm
0334
Giải sáu
8880
3336
5577
Giải bảy
926
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,800,8
3152,72
 25,6
731,4,6
3,74 
12,259
2,3682
12,773,4,7
0,6280
59 
 
Ngày: 21/02/2013
XSQB
Giải ĐB
72874
Giải nhất
38697
Giải nhì
49266
Giải ba
39190
68605
Giải tư
32357
08798
46564
78557
48329
04596
81396
Giải năm
3185
Giải sáu
2007
1447
6729
Giải bảy
933
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
905,7
 1 
 292
333
6,747
0,8572
6,9264,6
0,4,52,974,8
7,985
2290,62,7,8
 
Ngày: 14/02/2013
XSQB
Giải ĐB
86164
Giải nhất
55430
Giải nhì
68060
Giải ba
56078
63343
Giải tư
72985
84082
48828
33773
27375
02275
45516
Giải năm
3652
Giải sáu
5987
0364
3546
Giải bảy
601
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,601
016
5,828
4,730
6243,6
73,852
1,460,42
873,53,8
2,782,5,7
 9 
 
Ngày: 07/02/2013
XSQB
Giải ĐB
13170
Giải nhất
44703
Giải nhì
08685
Giải ba
79703
59881
Giải tư
28749
77754
68273
63742
86866
42797
26449
Giải năm
7351
Giải sáu
2962
4476
9832
Giải bảy
268
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
7032
5,81 
3,4,62 
02,732
542,92
851,4,8
6,762,6,8
970,3,6
5,681,5
4297
 
Ngày: 31/01/2013
XSQB
Giải ĐB
18075
Giải nhất
67026
Giải nhì
89674
Giải ba
20175
95358
Giải tư
28461
77492
83152
42589
81319
31545
99693
Giải năm
2303
Giải sáu
4131
6830
2950
Giải bảy
684
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,503
3,617,9
5,926
0,930,1
7,845
4,7250,2,8
261
174,52
584,9
1,892,3