ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 28/12/2023
XSQB
Giải ĐB
547014
Giải nhất
25325
Giải nhì
97745
Giải ba
50311
36651
Giải tư
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
Giải năm
1094
Giải sáu
9577
8533
6774
Giải bảy
857
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,511,4
2,4,7,822,5
3,931,3
1,7,942,52
2,4250,1,7
 6 
5,772,4,7
 82
 93,4
 
Ngày: 21/12/2023
XSQB
Giải ĐB
227879
Giải nhất
77519
Giải nhì
86848
Giải ba
71347
61128
Giải tư
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
Giải năm
2021
Giải sáu
0313
1799
0065
Giải bảy
415
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,913,4,5,9
621,5,8
130
1,947,8
1,2,65 
 62,5
4792
2,48 
1,72,991,4,9
 
Ngày: 14/12/2023
XSQB
Giải ĐB
758980
Giải nhất
57948
Giải nhì
49411
Giải ba
76095
98169
Giải tư
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
Giải năm
1295
Giải sáu
2028
4472
8091
Giải bảy
954
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8,903
1,7,911
725,6,8
0,73 
547,8
2,8,9254
269
471,2,3
2,480,5
690,1,52
 
Ngày: 07/12/2023
XSQB
Giải ĐB
943345
Giải nhất
23200
Giải nhì
89364
Giải ba
72701
92538
Giải tư
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
Giải năm
0469
Giải sáu
3114
8107
7049
Giải bảy
400
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
02002,1,2,7
8
014,8
02 
 35,8,9
1,645,72,9
3,457
 64,9
0,42,57 
0,1,38 
3,4,69 
 
Ngày: 30/11/2023
XSQB
Giải ĐB
247509
Giải nhất
62039
Giải nhì
80861
Giải ba
92805
47014
Giải tư
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
Giải năm
1652
Giải sáu
6098
0725
3382
Giải bảy
442
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,705,9
614,6,7
4,5,8,920,5,7
 39
142
0,2,652
1,661,5,6
1,270
982
0,392,8
 
Ngày: 23/11/2023
XSQB
Giải ĐB
935249
Giải nhất
72304
Giải nhì
58739
Giải ba
45508
33441
Giải tư
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
Giải năm
5659
Giải sáu
4394
2462
0807
Giải bảy
614
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 042,7,8
4214
62 
 39
02,1,7,9412,8,9
9592
862
0,874
0,486,7
3,4,5294,5
 
Ngày: 16/11/2023
XSQB
Giải ĐB
249035
Giải nhất
16798
Giải nhì
75558
Giải ba
41513
56764
Giải tư
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
Giải năm
6911
Giải sáu
6941
8501
6361
Giải bảy
195
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
201,9
0,1,4,6
7
11,3
320,5
132,5
641,5
2,3,4,958
 61,4,7,9
671
5,98 
0,695,8