ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 01/12/2020
XSQNM
Giải ĐB
442074
Giải nhất
36800
Giải nhì
38233
Giải ba
00219
54953
Giải tư
01313
88531
74094
33419
76134
52176
52162
Giải năm
4802
Giải sáu
9659
7989
1550
Giải bảy
142
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,500,2
313,93
0,4,62 
1,3,531,3,4
3,7,942
 50,3,9
762
 74,6
 89
13,5,894
 
Ngày: 24/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
911419
Giải nhất
91516
Giải nhì
03401
Giải ba
78655
80019
Giải tư
91334
04473
32578
11939
47056
93740
70539
Giải năm
0325
Giải sáu
4647
8029
4842
Giải bảy
320
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,401
016,7,92
420,5,9
734,92
340,2,7
2,555,6
1,56 
1,473,8
78 
12,2,329 
 
Ngày: 17/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
117224
Giải nhất
91330
Giải nhì
98190
Giải ba
00690
33694
Giải tư
57101
35289
43194
39659
57828
10165
69535
Giải năm
8802
Giải sáu
1302
9916
2309
Giải bảy
350
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,5,9201,22,9
016
0224,8
 30,5,8
2,924 
3,650,9
165
 7 
2,389
0,5,8902,42
 
Ngày: 10/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
246799
Giải nhất
58951
Giải nhì
50390
Giải ba
55815
10903
Giải tư
24264
99700
98418
65258
54921
90806
36637
Giải năm
4794
Giải sáu
8774
2489
3404
Giải bảy
162
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,4,6
2,515,8
6,921
037
0,6,7,94 
151,8
062,4
374
1,589
8,990,2,4,9
 
Ngày: 03/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
357750
Giải nhất
32341
Giải nhì
42861
Giải ba
72639
11780
Giải tư
52388
44830
31606
68889
61429
59166
59516
Giải năm
3244
Giải sáu
7287
7602
4950
Giải bảy
986
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,52,802,5,6
4,616
029
 30,9
441,4
0502
0,1,6,861,6
87 
880,6,7,8
9
2,3,89 
 
Ngày: 27/10/2020
XSQNM
Giải ĐB
523550
Giải nhất
29249
Giải nhì
49613
Giải ba
86904
43717
Giải tư
38562
15274
32244
49880
50599
55939
23429
Giải năm
6935
Giải sáu
3320
1099
2821
Giải bảy
264
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,52,804
213,7
620,1,9
135,9
0,4,6,744,9
3502
 62,4
174
 80
2,3,4,92992
 
Ngày: 20/10/2020
XSQNM
Giải ĐB
840439
Giải nhất
55575
Giải nhì
54774
Giải ba
81387
02130
Giải tư
78687
58735
80972
62079
31861
72964
95951
Giải năm
0563
Giải sáu
8410
5051
5930
Giải bảy
684
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,320 
52,610,9
72 
6302,5,9
6,7,84 
3,7512
 61,3,4
8272,4,5,9
 84,72
1,3,79