ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 13/05/2014
XSQNM
Giải ĐB
303067
Giải nhất
56390
Giải nhì
62644
Giải ba
02858
77782
Giải tư
11997
40150
79598
48482
01908
19600
72002
Giải năm
3361
Giải sáu
1651
1358
5928
Giải bảy
620
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,2,8
5,61 
0,8220,8
 3 
444
 50,1,82
 61,72
62,97 
0,2,52,9822
 90,7,8
 
Ngày: 06/05/2014
XSQNM
Giải ĐB
394025
Giải nhất
62940
Giải nhì
82041
Giải ba
81230
80240
Giải tư
16673
74281
59905
28509
15398
43122
17935
Giải năm
5814
Giải sáu
7662
9348
5271
Giải bảy
539
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,4205,9
4,7,814,7
2,622,5
730,5,9
1402,1,8
0,2,35 
 62
171,3
4,981
0,398
 
Ngày: 29/04/2014
XSQNM
Giải ĐB
885534
Giải nhất
76051
Giải nhì
65481
Giải ba
54698
50613
Giải tư
77423
02390
00833
08319
12013
01085
28593
Giải năm
5101
Giải sáu
4625
5949
4688
Giải bảy
575
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
901
0,5,8132,9
222,3,5
12,2,3,933,4
349
2,7,851
 6 
 75
8,981,5,8
1,490,3,8
 
Ngày: 22/04/2014
XSQNM
Giải ĐB
717793
Giải nhất
91260
Giải nhì
68024
Giải ba
26462
20404
Giải tư
12607
46623
12269
73569
87541
78633
46183
Giải năm
8097
Giải sáu
1709
9762
9960
Giải bảy
038
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
6204,7,9
41 
62,723,4
2,3,8,933,8
0,241
 5 
 602,22,92
0,972
383
0,6293,7
 
Ngày: 15/04/2014
XSQNM
Giải ĐB
768577
Giải nhất
82425
Giải nhì
20774
Giải ba
79135
46772
Giải tư
07166
59288
26697
54608
20861
48478
24023
Giải năm
7007
Giải sáu
1815
1738
7804
Giải bảy
011
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 04,7,8
1,611,5
723,5
235,8
0,74 
1,2,35 
6,961,6
0,7,972,4,7,8
0,3,7,888
 96,7
 
Ngày: 08/04/2014
XSQNM
Giải ĐB
098575
Giải nhất
61670
Giải nhì
38660
Giải ba
34785
77704
Giải tư
42536
97494
08956
52185
89611
38519
46648
Giải năm
7203
Giải sáu
5455
7199
6439
Giải bảy
618
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
6,703,4
111,8,9
 2 
036,9
0,9482
5,7,8255,6
3,560
 70,5
1,42852
1,3,994,9
 
Ngày: 01/04/2014
XSQNM
Giải ĐB
900356
Giải nhất
70967
Giải nhì
68649
Giải ba
55589
87745
Giải tư
43070
71030
91067
43384
81999
42283
79976
Giải năm
3833
Giải sáu
4154
9268
7697
Giải bảy
141
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
41 
 2 
3,830,3
5,841,5,7,9
454,6
5,7672,8
4,62,970,6
683,4,9
4,8,997,9