ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 04/02/2023
XSQNG
Giải ĐB
127946
Giải nhất
79727
Giải nhì
05204
Giải ba
81488
01536
Giải tư
74614
52123
98448
75930
45524
42848
38686
Giải năm
9442
Giải sáu
8813
4585
3252
Giải bảy
634
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
304
213,4
4,521,3,4,7
1,230,4,6
0,1,2,342,6,82
852
3,4,86 
27 
42,885,6,8
 9 
 
Ngày: 28/01/2023
XSQNG
Giải ĐB
415615
Giải nhất
88376
Giải nhì
32823
Giải ba
48771
16461
Giải tư
80986
16707
10188
41817
34186
06738
90700
Giải năm
8120
Giải sáu
5712
6211
1880
Giải bảy
545
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,7
1,6,711,2,5,7
120,3
238
 45
1,45 
72,8261
0,171,62
3,880,62,8
 9 
 
Ngày: 21/01/2023
XSQNG
Giải ĐB
264606
Giải nhất
71403
Giải nhì
46729
Giải ba
46753
49698
Giải tư
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
Giải năm
0165
Giải sáu
7886
3990
3227
Giải bảy
504
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
903,4,6
71 
526,7,9
0,5,823 
04 
6,752,3,8
0,2,865
271,5,8
5,7,9832,6
290,8
 
Ngày: 14/01/2023
XSQNG
Giải ĐB
955137
Giải nhất
85638
Giải nhì
33955
Giải ba
06897
37701
Giải tư
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
Giải năm
5778
Giải sáu
0688
8957
5245
Giải bảy
622
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,218,9
2,421,2,4,6
 37,8
242,5
4,555,7
2,76 
3,5,976,8
1,3,7,888,9
1,897
 
Ngày: 07/01/2023
XSQNG
Giải ĐB
817869
Giải nhất
88034
Giải nhì
48511
Giải ba
02430
49268
Giải tư
31534
01983
52336
63771
42126
26856
03411
Giải năm
1961
Giải sáu
4788
0283
3719
Giải bảy
478
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
30 
12,3,6,7112,9
 26
8230,1,42,6
324 
 56
2,3,561,8,9
 71,8
6,7,8832,8
1,69 
 
Ngày: 31/12/2022
XSQNG
Giải ĐB
391419
Giải nhất
10646
Giải nhì
41164
Giải ba
79069
41158
Giải tư
78029
96016
48071
69799
91875
10905
87918
Giải năm
3016
Giải sáu
3470
0128
6919
Giải bảy
076
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
705
7162,8,92
 28,9
 3 
646
0,758
12,4,764,9
 70,1,5,6
9
1,2,58 
12,2,6,7
9
99
 
Ngày: 24/12/2022
XSQNG
Giải ĐB
848578
Giải nhất
27896
Giải nhì
05907
Giải ba
52578
69719
Giải tư
20567
30058
81406
53575
71204
23520
16349
Giải năm
8164
Giải sáu
7828
0185
2530
Giải bảy
293
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,304,6,7
111,9
 20,8
930
0,649
7,858
0,964,7
0,675,82
2,5,7285
1,493,6