ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 06/11/2021
XSQNG
Giải ĐB
217662
Giải nhất
93757
Giải nhì
61163
Giải ba
56216
09696
Giải tư
78732
02254
67325
64034
03034
03903
84602
Giải năm
9102
Giải sáu
3034
1351
4220
Giải bảy
705
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2022,3,5
516
02,3,620,5
0,632,43
33,54 
0,251,4,7
1,962,3
57 
 8 
996,9
 
Ngày: 30/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
747354
Giải nhất
25999
Giải nhì
71693
Giải ba
16552
73356
Giải tư
00472
32979
71408
60605
24747
87329
25301
Giải năm
4655
Giải sáu
9628
4788
6505
Giải bảy
566
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,52,8
01 
5,728,9
93 
547
02,552,4,5,6
5,666
472,9
0,2,8,988
2,7,993,8,9
 
Ngày: 23/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
218577
Giải nhất
99072
Giải nhì
32289
Giải ba
37481
50925
Giải tư
02528
25697
25663
66961
39279
75055
95045
Giải năm
4192
Giải sáu
6113
5688
0236
Giải bảy
380
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
80 
6,813
7,925,8
1,636
545
2,4,554,5
361,3
7,972,7,9
2,880,1,8,9
7,892,7
 
Ngày: 16/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
734920
Giải nhất
01223
Giải nhì
36832
Giải ba
61234
16212
Giải tư
44776
00381
43624
05302
18289
06624
78135
Giải năm
4517
Giải sáu
6649
1014
6475
Giải bảy
821
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
202
2,812,4,7
0,1,320,1,3,42
232,4,5
1,22,347,9
3,75 
76 
1,475,6
 81,9
4,89 
 
Ngày: 09/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
418231
Giải nhất
14043
Giải nhì
66422
Giải ba
42478
60457
Giải tư
77961
38295
20552
92009
87937
24690
07503
Giải năm
0883
Giải sáu
4891
5276
5735
Giải bảy
004
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
903,4,9
3,6,921 
2,522
0,4,831,5,7
043
3,952,7
761
3,576,8
783
090,12,5
 
Ngày: 02/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
270910
Giải nhất
85661
Giải nhì
63262
Giải ba
51709
07966
Giải tư
22919
49218
81091
42476
44904
87180
95408
Giải năm
8774
Giải sáu
7731
1902
4187
Giải bảy
820
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,802,4,8,9
3,6,910,8,9
0,620
 31
0,74 
 5 
6,761,2,6
874,6
0,1,980,7
0,191,8
 
Ngày: 25/09/2021
XSQNG
Giải ĐB
742772
Giải nhất
38130
Giải nhì
02269
Giải ba
98557
94889
Giải tư
73391
39329
11162
43151
16664
81467
61080
Giải năm
5754
Giải sáu
8166
5803
4064
Giải bảy
076
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,803
5,91 
6,729
030
5,6249
 51,4,7
6,762,42,6,7
9
5,672,6
 80,9
2,4,6,891