ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 21/05/2011
XSQNG
Giải ĐB
70405
Giải nhất
56010
Giải nhì
95831
Giải ba
12557
12258
Giải tư
99693
92930
86926
53613
00360
00865
46804
Giải năm
0104
Giải sáu
5171
3727
8166
Giải bảy
714
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6042,5
3,710,3,4
 26,7
1,930,1
02,14 
0,657,82
2,660,5,6
2,571
528 
 93
 
Ngày: 14/05/2011
XSQNG
Giải ĐB
07117
Giải nhất
97857
Giải nhì
97344
Giải ba
62966
32362
Giải tư
63476
92252
08670
37595
29530
22772
52562
Giải năm
2864
Giải sáu
5526
4606
0075
Giải bảy
432
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,706
 17
3,5,62,726
630,2
4,644
7,952,7
0,2,6,7622,3,4,6
1,570,2,5,6
 8 
 95
 
Ngày: 07/05/2011
XSQNG
Giải ĐB
68806
Giải nhất
65650
Giải nhì
83163
Giải ba
68831
30556
Giải tư
39124
39518
03346
18359
59283
98902
27772
Giải năm
8817
Giải sáu
9313
2822
0998
Giải bảy
197
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
502,6
313,7,8
0,2,722,4
1,6,831
2,746
 50,6,9
0,4,563
1,972,4
1,983
597,8
 
Ngày: 30/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
16876
Giải nhất
60759
Giải nhì
88928
Giải ba
54980
82216
Giải tư
21679
67794
07567
92977
05685
24731
57781
Giải năm
4682
Giải sáu
2327
7091
5673
Giải bảy
266
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,8,916
827,8
731
94 
859
1,6,766,7
2,6,7,973,6,7,9
280,1,2,5
5,791,4,7
 
Ngày: 23/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
08669
Giải nhất
51889
Giải nhì
71035
Giải ba
95596
32706
Giải tư
95171
06300
70940
51795
09408
51974
65151
Giải năm
4151
Giải sáu
9358
9447
8928
Giải bảy
778
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6,8
52,71 
 28
 35,6
740,7
3,9512,8
0,3,969
471,4,8
0,2,5,789
6,895,6
 
Ngày: 16/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
22970
Giải nhất
38246
Giải nhì
85872
Giải ba
67349
33327
Giải tư
50284
93264
11952
44638
19979
63776
38186
Giải năm
6468
Giải sáu
4998
3248
6913
Giải bảy
794
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
70 
 13
5,727,9
138
6,8,946,8,9
 52
4,7,864,8
270,2,6,9
3,4,6,984,6
2,4,794,8
 
Ngày: 09/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
40552
Giải nhất
48471
Giải nhì
90890
Giải ba
30210
23677
Giải tư
67595
72030
91921
06928
09044
85199
74169
Giải năm
1941
Giải sáu
7690
7173
9923
Giải bảy
444
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,930 
2,4,710
521,3,8
2,730
4241,42
952
 69
771,3,7
28 
6,9903,5,9