ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 24/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
280860
Giải nhất
14732
Giải nhì
53600
Giải ba
54533
81298
Giải tư
90500
72197
21266
31462
38637
66477
80458
Giải năm
8112
Giải sáu
5847
7793
3201
Giải bảy
587
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,1
012
1,3,62 
3,932,3,7
 47
 58
660,2,6,7
3,4,6,7
8,9
77
5,987
 93,7,8
 
Ngày: 17/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
227261
Giải nhất
72698
Giải nhì
23100
Giải ba
05788
73233
Giải tư
57953
49636
95076
45366
84608
40536
59740
Giải năm
5440
Giải sáu
7511
5568
0211
Giải bảy
635
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,8
12,6112
 2 
3,5,833,5,62
 402
353
32,6,761,6,8
 76
0,6,8,983,8
 98
 
Ngày: 10/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
578556
Giải nhất
58296
Giải nhì
26270
Giải ba
41354
53199
Giải tư
12958
93358
67824
16446
70970
24470
67127
Giải năm
4089
Giải sáu
4773
9572
8887
Giải bảy
787
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
730 
 1 
724,7
737
2,546
 54,6,82
4,5,96 
2,3,82703,2,3
52872,9
8,996,9
 
Ngày: 03/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
071151
Giải nhất
78096
Giải nhì
68084
Giải ba
51014
87899
Giải tư
20386
54232
81288
86443
87678
71177
57799
Giải năm
1495
Giải sáu
5996
5637
9446
Giải bảy
397
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 0 
514
32 
432,7
1,843,6
7,951
4,8,926 
3,7,975,7,8
7,884,6,8
9295,62,7,92
 
Ngày: 26/09/2015
XSQNG
Giải ĐB
592390
Giải nhất
32504
Giải nhì
87732
Giải ba
75841
48202
Giải tư
52695
58626
89256
93046
49835
05424
70524
Giải năm
4774
Giải sáu
6152
6412
3989
Giải bảy
623
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
901,2,4
0,412
0,1,3,523,42,6
232,5
0,22,741,6
3,952,6
2,4,56 
 74
 89
890,5
 
Ngày: 19/09/2015
XSQNG
Giải ĐB
583406
Giải nhất
41011
Giải nhì
32623
Giải ba
19257
68038
Giải tư
51064
98695
45715
25266
24684
81990
44520
Giải năm
2132
Giải sáu
6369
6327
9229
Giải bảy
230
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,3,906
111,5
320,3,7,9
230,2,8
6,84 
1,8,957
0,664,6,9
2,57 
384,5
2,690,5
 
Ngày: 12/09/2015
XSQNG
Giải ĐB
471024
Giải nhất
41888
Giải nhì
79229
Giải ba
96045
05194
Giải tư
22900
51477
88601
14743
27150
01664
61812
Giải năm
8371
Giải sáu
3936
7315
2487
Giải bảy
061
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,6,712,5
124,9
436
2,6,943,5
1,450
361,4
7,871,7
887,8
2,994,9