ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 16/03/2023
XSQT
Giải ĐB
265537
Giải nhất
46867
Giải nhì
48140
Giải ba
82399
93313
Giải tư
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
Giải năm
3984
Giải sáu
7437
6622
3269
Giải bảy
934
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
404
313,6
22222
131,4,72,9
0,3,840
 59
1,967,9
32,67 
984
3,5,6,996,8,9
 
Ngày: 09/03/2023
XSQT
Giải ĐB
773793
Giải nhất
51629
Giải nhì
63707
Giải ba
39187
42500
Giải tư
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
Giải năm
1785
Giải sáu
4672
0685
3683
Giải bảy
529
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,3,7
21 
721,93
0,8,934
347
8357
 6 
0,4,5,872
883,53,7,8
2393
 
Ngày: 02/03/2023
XSQT
Giải ĐB
480645
Giải nhất
39467
Giải nhì
49863
Giải ba
44218
92932
Giải tư
37003
12243
75694
23545
91350
29622
89598
Giải năm
9251
Giải sáu
5166
5818
8484
Giải bảy
846
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
503
5182
2,322
0,4,5,632
8,943,52,6
4250,1,3
4,663,6,7
67 
12,984
 94,8
 
Ngày: 23/02/2023
XSQT
Giải ĐB
036980
Giải nhất
64951
Giải nhì
80034
Giải ba
36595
44206
Giải tư
04093
94674
57418
42864
75035
01365
13762
Giải năm
9034
Giải sáu
7957
8891
8451
Giải bảy
899
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
806
52,918
62 
9342,5
32,6,74 
3,6,9512,7
062,4,5,9
574
180
6,991,3,5,9
 
Ngày: 16/02/2023
XSQT
Giải ĐB
622887
Giải nhất
54078
Giải nhì
73742
Giải ba
51665
03713
Giải tư
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
Giải năm
9779
Giải sáu
7891
9487
4823
Giải bảy
023
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,913
42232
1,22,5,7231
 422,8
6,953
 65
82732,8,92
4,7872
7291,5
 
Ngày: 09/02/2023
XSQT
Giải ĐB
446761
Giải nhất
82524
Giải nhì
75188
Giải ba
81173
11699
Giải tư
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
Giải năm
0118
Giải sáu
6746
2243
0758
Giải bảy
244
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,618
024
4,73 
2,4,5,643,4,6,7
554,5,8
461,4
473
1,5,8,988
998,9
 
Ngày: 02/02/2023
XSQT
Giải ĐB
706593
Giải nhất
92667
Giải nhì
19133
Giải ba
89938
13305
Giải tư
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
Giải năm
7594
Giải sáu
8801
2314
0672
Giải bảy
230
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
301,5
0,214
4,721
3,930,3,82,9
1,942,8
05 
7,967
6,872,6
32,487
393,4,6