ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 20/01/2011
XSQT
Giải ĐB
78215
Giải nhất
56035
Giải nhì
59270
Giải ba
47990
30752
Giải tư
76632
25051
49981
86415
45005
05548
07018
Giải năm
9960
Giải sáu
1068
5586
3795
Giải bảy
170
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6,72,905
5,8152,8
3,52 
 32,4,5
348
0,12,3,951,2
860,8
 702
1,4,681,6
 90,5
 
Ngày: 13/01/2011
XSQT
Giải ĐB
14846
Giải nhất
52280
Giải nhì
36621
Giải ba
91243
76683
Giải tư
34279
27141
32154
46270
34925
12237
50385
Giải năm
3292
Giải sáu
7495
2893
6835
Giải bảy
936
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
2,414
921,5
4,8,935,6,7
1,541,3,6
2,3,8,954
3,46 
370,9
 80,3,5
792,3,5
 
Ngày: 06/01/2011
XSQT
Giải ĐB
02224
Giải nhất
78484
Giải nhì
30644
Giải ba
78362
99719
Giải tư
04817
56112
71137
82170
82835
90694
71869
Giải năm
8283
Giải sáu
7310
9951
5686
Giải bảy
086
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
510,2,7,9
1,624
835,7
2,4,8,944
351
7,8262,9
1,370,6
 83,4,62
1,694
 
Ngày: 30/12/2010
XSQT
Giải ĐB
40382
Giải nhất
62810
Giải nhì
32447
Giải ba
78742
39097
Giải tư
69645
49745
19187
57227
53217
15629
13180
Giải năm
3234
Giải sáu
2492
7280
6914
Giải bảy
907
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,8207
 10,4,5,7
4,8,927,9
 34
1,342,52,7
1,425 
 6 
0,1,2,4
8,9
7 
 802,2,7
292,7
 
Ngày: 23/12/2010
XSQT
Giải ĐB
38855
Giải nhất
43418
Giải nhì
80056
Giải ba
86142
43534
Giải tư
44145
88789
16185
25694
96092
57636
19168
Giải năm
0027
Giải sáu
6110
0329
0342
Giải bảy
908
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,8
42,927,9
 34,6
3,9422,5
4,5,855,6
3,5,768
276
0,1,685,9
2,892,4
 
Ngày: 16/12/2010
XSQT
Giải ĐB
63530
Giải nhất
75252
Giải nhì
63187
Giải ba
13331
24900
Giải tư
52622
98155
72466
65510
20492
17290
31738
Giải năm
4004
Giải sáu
6106
0513
3051
Giải bảy
169
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,4,6
3,510,3
2,5,922
130,1,7,8
04 
551,2,5
0,666,9
3,87 
387
690,2
 
Ngày: 09/12/2010
XSQT
Giải ĐB
61048
Giải nhất
13156
Giải nhì
08800
Giải ba
29526
70716
Giải tư
54684
75948
86576
60333
66022
74874
81693
Giải năm
5377
Giải sáu
1547
4189
2099
Giải bảy
950
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,500
 16
222,6
3,933
7,847,82
 50,6
1,2,5,769
4,774,6,7
4284,9
6,8,993,9