ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/06/2009
XSHCM - Loại vé: L:6A2
Giải ĐB
478206
Giải nhất
17081
Giải nhì
59882
Giải ba
09081
63455
Giải tư
76526
31188
47035
42755
44345
28948
60514
Giải năm
6472
Giải sáu
0114
6014
5674
Giải bảy
960
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
606
82143
7,826
 35,6
13,745,8
3,4,52552
0,2,360
 72,4
4,8812,2,8
 9 
 
Ngày: 01/06/2009
XSDT - Loại vé: L:C22
Giải ĐB
129281
Giải nhất
05386
Giải nhì
20409
Giải ba
65360
41200
Giải tư
99062
29260
25246
73005
87318
16319
70571
Giải năm
1882
Giải sáu
1030
4003
0165
Giải bảy
416
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6200,3,5,6
9
7,816,8,9
6,82 
030
 46
0,65 
0,1,4,8602,2,5
 71
181,2,6
0,19 
 
Ngày: 01/06/2009
XSCM - Loại vé: L:09T06K1
Giải ĐB
090713
Giải nhất
64351
Giải nhì
65005
Giải ba
34531
02689
Giải tư
80884
99547
61579
89770
88069
05255
56198
Giải năm
4250
Giải sáu
3995
3207
3640
Giải bảy
547
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,705,7
3,513
 2 
130,1
840,72
0,5,950,1,5
 69
0,4270,9
984,9
6,7,895,8
 
Ngày: 01/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
58731
Giải nhất
04078
Giải nhì
62637
70822
Giải ba
09782
88504
63476
27252
42752
67649
Giải tư
2474
0439
9608
4595
Giải năm
8278
2027
3202
7475
2260
6980
Giải sáu
594
887
065
Giải bảy
64
93
73
62
ChụcSốĐ.Vị
6,802,4,8
31 
0,2,52,6
8
22,7
7,931,7,9
0,6,7,949
6,7,9522
760,2,4,5
2,3,873,4,5,6
82
0,7280,2,7
3,493,4,5
 
Ngày: 01/06/2009
XSTTH
Giải ĐB
66935
Giải nhất
71153
Giải nhì
36322
Giải ba
43283
60085
Giải tư
37589
92118
25252
18908
84192
93838
37618
Giải năm
5608
Giải sáu
8000
2897
7359
Giải bảy
310
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,82
 10,82
2,5,922
5,830,5,8
 4 
3,852,3,9
 6 
97 
02,12,383,5,9
5,892,7
 
Ngày: 01/06/2009
XSPY
Giải ĐB
42758
Giải nhất
06135
Giải nhì
49000
Giải ba
07957
52550
Giải tư
24948
89937
48786
80097
49489
95015
80044
Giải năm
8260
Giải sáu
3246
4365
0487
Giải bảy
316
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
 15,6
 2 
 35,7
444,6,8
1,3,6250,7,8
1,4,860,52
3,5,8,97 
4,586,7,9
897