ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/07/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/07/2022
XSVL - Loại vé: 43VL26
Giải ĐB
242578
Giải nhất
61782
Giải nhì
69183
Giải ba
80540
93433
Giải tư
24693
54304
41100
28041
17896
40833
75326
Giải năm
8543
Giải sáu
7186
0658
6451
Giải bảy
354
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,4
4,51 
826
32,4,8,9332
0,540,1,3
 51,4,8
2,8,960
 78
5,782,3,6
 93,6
 
Ngày: 01/07/2022
XSBD - Loại vé: 07K26
Giải ĐB
996421
Giải nhất
22838
Giải nhì
91358
Giải ba
67192
65832
Giải tư
73165
22447
26284
89839
04010
75916
02621
Giải năm
8577
Giải sáu
7239
3261
3420
Giải bảy
847
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
22,610,6
3,920,12
 32,8,92
8472
5,655,8
161,5
42,777
3,584
3292
 
Ngày: 01/07/2022
XSTV - Loại vé: 31TV26
Giải ĐB
051023
Giải nhất
97878
Giải nhì
46118
Giải ba
29367
43944
Giải tư
57919
29000
07763
21097
58287
06733
75190
Giải năm
7427
Giải sáu
7534
1877
0320
Giải bảy
628
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900
 18,9
 20,3,7,8
9
2,3,633,4
3,444
 5 
 63,7
2,6,7,8
9
77,8
1,2,787
1,290,7
 
Ngày: 01/07/2022
5ZS-2ZS-3ZS-13ZS-11ZS-9ZS
Giải ĐB
01697
Giải nhất
70090
Giải nhì
16691
52814
Giải ba
71869
91205
03430
30824
21175
72532
Giải tư
2224
4290
7000
1048
Giải năm
3638
2980
7739
2243
1130
4587
Giải sáu
112
138
216
Giải bảy
85
17
66
07
ChụcSốĐ.Vị
0,32,8,9200,5,7
912,4,6,7
1,3242
4302,2,82,9
1,2243,8
0,7,85 
1,666,9
0,1,8,975
32,480,5,7
3,6902,1,7
 
Ngày: 01/07/2022
XSGL
Giải ĐB
681925
Giải nhất
74434
Giải nhì
89083
Giải ba
97709
01000
Giải tư
28420
97200
64864
21361
09375
72352
59801
Giải năm
3051
Giải sáu
8045
9528
4650
Giải bảy
105
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
02,2,5,9002,1,5,9
0,5,61 
520,5,8
834
3,645
0,2,4,750,1,2
 61,4
 75
283
090
 
Ngày: 01/07/2022
XSNT
Giải ĐB
833422
Giải nhất
94740
Giải nhì
31794
Giải ba
18501
62191
Giải tư
55548
15324
61050
02378
60472
07556
15618
Giải năm
3530
Giải sáu
0365
2658
2165
Giải bảy
805
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501,5
0,918
2,722,4
 30
2,940,8
0,6250,6,8
5652,9
 72,8
1,4,5,78 
691,4