ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL48
Giải ĐB
010787
Giải nhất
62938
Giải nhì
38187
Giải ba
21416
10005
Giải tư
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
Giải năm
1726
Giải sáu
1931
2872
7349
Giải bảy
729
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,505
314,6,8
726,9
 31,7,8
1,440,4,9
0,950
1,26 
3,8272
1,3,8872,8
2,495
 
Ngày: 01/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K48
Giải ĐB
551880
Giải nhất
57388
Giải nhì
66835
Giải ba
27300
30113
Giải tư
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
Giải năm
9768
Giải sáu
0360
5972
6287
Giải bảy
442
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,5
513
4,724,7
135
2,942
0,351
760,8
2,72,872,6,72
6,880,7,8
 94
 
Ngày: 01/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV48
Giải ĐB
214903
Giải nhất
85730
Giải nhì
33616
Giải ba
07341
78529
Giải tư
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
Giải năm
8940
Giải sáu
2465
9090
3817
Giải bảy
834
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,8
9
03
416,7
222,8,9
030,4,6
340,1
657
1,365
1,5,870
280,7,9
2,890
 
Ngày: 01/12/2023
4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL
Giải ĐB
12301
Giải nhất
78982
Giải nhì
02630
94374
Giải ba
19187
84917
12364
34641
35984
38101
Giải tư
0620
6862
5300
7618
Giải năm
0918
6025
9110
3749
0894
8079
Giải sáu
074
487
042
Giải bảy
28
43
32
42
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,300,12
02,410,7,82
3,42,6,820,5,8
430,2
6,72,8,941,22,3,9
25 
 62,4
1,82742,9
12,282,4,72
4,794
 
Ngày: 01/12/2023
XSGL
Giải ĐB
331504
Giải nhất
71307
Giải nhì
07057
Giải ba
49124
06927
Giải tư
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
Giải năm
1964
Giải sáu
9746
3315
8741
Giải bảy
558
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,7
0,414,5
524,7,9
03 
0,1,2,5
6
41,6
152,4,7,8
4,664,6,9
0,2,57 
58 
2,69 
 
Ngày: 01/12/2023
XSNT
Giải ĐB
000736
Giải nhất
99789
Giải nhì
01620
Giải ba
02140
42326
Giải tư
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
Giải năm
3913
Giải sáu
5285
9513
4584
Giải bảy
645
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,409
3132,8
 20,6
1231,6
43,840,43,5
4,825 
2,3,96 
 7 
184,52,9
0,896