ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/01/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/01/2015
XSVL - Loại vé: 36VL01
Giải ĐB
083607
Giải nhất
11398
Giải nhì
51369
Giải ba
85940
85961
Giải tư
55319
22255
95739
21446
59651
43569
18103
Giải năm
1596
Giải sáu
4563
2519
1093
Giải bảy
213
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
403,7
5,613,92
 2 
0,1,6,939
540,6
551,4,5
4,961,3,92
07 
98 
12,3,6293,6,8
 
Ngày: 02/01/2015
XSBD - Loại vé: 01KS01
Giải ĐB
350353
Giải nhất
33206
Giải nhì
23540
Giải ba
23027
09414
Giải tư
25869
10558
41400
92713
25452
14724
48946
Giải năm
8341
Giải sáu
5736
3201
6290
Giải bảy
801
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,12,4,6
02,413,4
524,7
1,536
0,1,240,1,6
 52,3,8
0,3,469
27 
58 
690
 
Ngày: 02/01/2015
XSTV - Loại vé: 24TV01
Giải ĐB
992600
Giải nhất
33737
Giải nhì
19279
Giải ba
79589
45695
Giải tư
59348
39143
64804
38683
56131
10533
49390
Giải năm
0191
Giải sáu
6720
6134
0260
Giải bảy
763
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,4
3,91 
 20
3,4,6,831,3,4,7
0,343,8
7,95 
 60,3
375,9
483,9
7,890,1,5
 
Ngày: 02/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
84125
Giải nhất
09339
Giải nhì
45794
57255
Giải ba
60396
53581
62929
72567
77402
74732
Giải tư
6835
1518
5354
3204
Giải năm
0322
9359
9002
9899
6468
3547
Giải sáu
893
383
547
Giải bảy
61
59
14
22
ChụcSốĐ.Vị
 022,4
6,814,8
02,22,3222,5,9
8,932,5,9
0,1,5,9472
2,3,554,5,92
961,7,8
42,67 
1,681,3
2,3,52,993,4,6,9
 
Ngày: 02/01/2015
XSGL
Giải ĐB
737497
Giải nhất
59049
Giải nhì
88278
Giải ba
66291
86175
Giải tư
23439
66747
51057
44118
08437
33156
66394
Giải năm
5817
Giải sáu
1541
3238
7863
Giải bảy
502
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 02
42,917,8
02 
637,8,9
9412,7,9
756,7
563
1,3,4,5
9
75,8
1,3,78 
3,491,4,7
 
Ngày: 02/01/2015
XSNT
Giải ĐB
410503
Giải nhất
07140
Giải nhì
50371
Giải ba
96745
22589
Giải tư
45203
40686
51021
04794
55857
96623
33954
Giải năm
8892
Giải sáu
9436
2846
2134
Giải bảy
676
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4032
2,71 
921,3
02,234,6,9
3,5,940,5,6
454,7
3,4,7,86 
571,6
 86,9
3,892,4